Nghiên cứu về "Che" - "R'cam": Nguồn gốc và vai trò trong hoàng tộc Champa và Kelantan

Written by Putra Podam
In category Nghiên cứu
Nov 4, 2025, 10:37 PM
Name: Haji.Prof.PhD.Putra Podam (Văn Ngọc Sáng)
Editor-in-Chief: Champa.one
(Trưởng Ban Biên Tập: Champa.one)
Email: [email protected]

1. Tóm tắt (Abstract)

Che, hay trong tiếng Việt hóa là Chế, là một danh xưng quý tộc xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử Champa và các cộng đồng Austronesian ở Đông Nam Á, đặc biệt là dân tộc Jarai ở Tây Nguyên. Danh xưng này không chỉ là một phần tên riêng mà còn mang ý nghĩa biểu tượng quyền lực hoàng tộc, quyền thừa kế huyết thống, và tính thiêng liêng gắn với tín ngưỡng bản địa. Trong lịch sử Champa, tiền tố Che thường được đặt trước tên vua, hoàng tử hoặc nữ vương, như Che Man, Che Bunga, Che Chi, Che Nang, Che Anan, Che Mano, Che Sano, … thể hiện quyền lực tối cao, uy tín triều đình và sự tôn kính của dân chúng.

Người Jarai ở Tây Nguyên tiếp nhận Che từ rất sớm và sau này bản địa hóa danh xưng này thành R’cam (Rơ Cham), gắn liền với các nghi lễ hoàng tộc, nhà mồ riêng, gươm thần, và các nghi thức bản địa Champa. Những dòng R’cam này tiếp tục cai quản các tiểu quốc Jarai (tiểu quốc Nam Bàn), duy trì di sản văn hóa, tôn giáo, và các truyền thống quý tộc từ Champa, mặc dù chính trị và lãnh thổ đã thay đổi sau khi kinh đô Vijaya-Champa sụp đổ vào năm 1471. Qua đó, danh xưng Che không chỉ thể hiện quyền lực mà còn là dấu hiệu nhận dạng văn hóa, là cầu nối giữa quá khứ Champa và Tây Nguyên trong giai đoạn tiểu vương quốc Jarai (nước Nam Bàn).

Ở bán đảo Malay, danh xưng Che xuất hiện trong hoàng tộc và tầng lớp quý tộc, điển hình là các nhân vật như Che Siti Wan Kembang, Che Wan, Che Ku Omar, Che Din, … Trước tên cá nhân, Che biểu thị quyền quý, huyết thống hoàng gia, và đồng thời gắn kết văn hóa Austronesian từ Champa sang Malay. Sự xuất hiện của Che trong hoàng tộc Kelantan, Patani và Terenganu, …cho thấy đây không phải là sự vay mượn từ Sanskrit hay danh xưng Sri của Ấn Độ, mà là danh xưng bản địa, phát triển độc lập trong truyền thống quý tộc Austronesian, kết hợp quyền lực chính trị, vai trò tôn giáo và tín ngưỡng bản địa.

Danh xưng Che vì vậy mang nhiều tầng ý nghĩa: vừa là biểu tượng quyền lực, vừa là dấu hiệu huyết thống thiêng liêng, đồng thời phản ánh mối quan hệ văn hóa, lịch sử giữa Champa, Tây Nguyên và các vương quốc Malay. Việc nghiên cứu Che, Chế và R’cam không chỉ giúp hiểu rõ cấu trúc quyền lực và huyết thống trong hoàng tộc Champa, mà còn mở ra cái nhìn sâu sắc về quá trình truyền thừa văn hóa và tín ngưỡng Austronesian qua không gian và thời gian, từ miền Trung Việt Nam đến Tây Nguyên và bán đảo Malay.

Những phân tích về Che trong nghiên cứu này nhằm làm rõ nguồn gốc, ý nghĩa, và vai trò lịch sử của danh xưng, đồng thời phân biệt nó với các yếu tố tôn giáo Ấn Độ hóa như Sri hay Varman, khẳng định Che là danh xưng hoàng tộc bản địa, độc lập về nguồn gốc và văn hóa.


2. Nguồn gốc của Che (The Origin of Che)

Danh xưng Che trong lịch sử Champa xuất hiện từ rất sớm, ghi nhận trong các văn bản và bia ký từ thế kỷ XIII trở đi. Che là tiền tố tôn quý, đặt trước tên vua, hoàng tử, hoặc nữ vương, như Che Man, Che Bunga, Che Chi, Che Nang, Che Anan, Che Mano, Che Sano, … Không giống như các danh xưng Ấn Độ hóa như Sri, Varman hay Simha vốn mang tính tôn giáo và danh nghĩa, "Che" chủ yếu thể hiện quyền lực hoàng tộc, huyết thống thiêng liêng và uy quyền chính trị. (Che: không phải tên họ mà nhiều nghiên cứu thường hiểu lầm).

Các học giả phương Tây như Maspero (1928) và Aymonier (1915) đã phân tích các văn bản Champa cổ và nhận định rằng Che là tước hiệu bản địa Champa, không vay mượn từ Sanskrit hay Pali. Theo Maspero, Che xuất hiện song song với các hậu tố Sanskrit (như Varman, Simhavarman), nhưng ý nghĩa của nó hoàn toàn khác: trong khi hậu tố Sanskrit chủ yếu nhấn mạnh tính thần thánh, tôn giáo và sự gắn kết với Ấn Độ giáo, Che biểu thị vị thế hoàng tộc, quyền thừa kế, và quyền lực chính trị trong triều đình Champa.

Từ góc nhìn ngôn ngữ học, Che có thể được coi là từ gốc Austronesian, liên quan đến các tiền tố chỉ quyền lực hoặc vị thế trong các cộng đồng bản địa Đông Nam Á. Trong văn hóa Champa, Che không chỉ là danh xưng mà còn là một dấu hiệu nhận dạng hoàng tộc, gắn với nghi lễ, gươm thần, nhà mồ riêng, và các biểu tượng quyền lực khác. Việc đặt Che trước tên cá nhân là cách thể hiện uy quyền của chủ nhân danh xưng, đồng thời nhấn mạnh tính kế thừa huyết thống, một yếu tố quan trọng trong cấu trúc triều đình Champa.

Ở Tây Nguyên, danh xưng này được người Jarai bản địa hóa thành R’cam (Rơ Cham), tiếp tục biểu thị quyền lực hoàng tộc và duy trì nghi lễ Champa cổ. R’cam vẫn giữ vai trò lãnh đạo các tiểu quốc Jarai, tổ chức hỏa táng, bảo quản gươm thần, và thực hiện các nghi lễ tôn giáo Hinduism bản địa Champa. Điều này cho thấy Che không chỉ là một danh xưng danh nghĩa, mà là hệ thống quyền lực sống còn, truyền tải qua các thế hệ, vượt ra khỏi biên giới Champa.

Sự xuất hiện của Che trong hoàng tộc Malaysia, đặc biệt ở Kelantan, Patani, Terenganu, … như Che Siti Wan Kembang, Che Wan, Che Ku Omar, Che Din, …khẳng định rằng Che là danh xưng bản địa, biểu tượng quyền lực và huyết thống Austronesian. Danh xưng Che ở đây vẫn giữ nguyên chức năng: đi trước tên cá nhân, chỉ quyền quý, quyền lực, và mối liên hệ với hoàng tộc. Qua đó, có thể nhận thấy một mối liên kết văn hóa và lịch sử liên tục từ Champa qua Tây Nguyên đến bán đảo Malay, nơi Che tiếp tục tồn tại và phát triển trong hệ thống hoàng tộc.

Tóm lại, Che là tiền tố hoàng tộc bản địa, biểu thị quyền lực, huyết thống thiêng liêng và uy tín chính trị, đồng thời là cầu nối văn hóa Austronesian giữa Champa, Tây Nguyên và Malaysia. Nó khác biệt hoàn toàn với các danh xưng Sanskrit hay Sri, vì không mang tính thần thánh tôn giáo mà là biểu tượng quyền lực thực sự trong triều đình và xã hội quý tộc Austronesian.


2.1. Bằng chứng trực tiếp trên bia ký Champa (Direct Evidence from Cham Inscriptions)

a. Corpus des Inscriptions du Campā (EFEO - Louis-Charles Damais, Arlo Griffiths et al.)

Trong phần giải nghĩa morpheme, tác giả xác định:

pu-ciy, prince - ciy also often occurs by itself.” (Études du Corpus des Inscriptions du Campā, OpenEdition, 2023, mục từ vựng phân tích Old Cham)
Nghĩa là: pu-ciy = hoàng tử, tước hiệu quý tộc; ciy (đơn lẻ) mang nghĩa “che” - một danh hiệu dành cho người thuộc hoàng tộc. Đây là bằng chứng trực tiếp trong văn bản Champa cổ.

b. Bia ký C.40 (khoảng thế kỷ XIII)

Văn bản transliteration (bản chuyển tự):
yāṅ po ku śrī jaya indravarmadeva 
pu-ciy anāk urāṅ paramapura … (dịch: “Đức vua Śrī Jaya Indravarmadeva, hoàng tử tôn quý của kinh thành Paramapura …”)
Cụm
pu-ciy xuất hiện trong dòng chữ Cham. Nguồn: Études du Corpus des Inscriptions du Campā, EFEO / Arlo Griffiths, 2023.

c. Các bia ở Po Klong Garai (C.8-C.11, Panduranga)

Trong bản transliteration của Griffiths & Lepoutre, xuất hiện dạng: 
pu(ciy) śrī… hoặc pu-ciy Śrī…
Tức là cùng cấu trúc pu-ciy (pu = người, ciy = hoàng tử), gắn với tên Sanskrit của vua. Nguồn: Corpus des inscriptions du Campā (EFEO, Po Klaong Garai).

d. Finot, Aymonier, Golzio (BEFEO, 1904-1922)

Các nhà nghiên cứu EFEO thời đầu chép transliteration từ bia Champa với dạng:
pu ciy rasu,
pu ciy rasupatih, …
Được chú thích là “titre princier / royal title”. Nguồn: BEFEO, 1904, Finot “Inscriptions du Campā”.


 2.2. Bằng chứng ngữ văn và học thuật phương Tây (Linguistic and Western Scholarly Evidence)

Theo Aymonier & Cabaton (1906) trong Dictionnaire Cam-Français ghi rõ: čĕi hay cei = “prince, seigneur, titre royal”. Đây là từ điển Cham-Pháp đầu tiên do EFEO biên soạn. Người Pháp đã nhận diện từ cei (che) như một danh hiệu quý tộc Champa.

Theo Michael Vickery (2011) trong chuyên khảo Champa Revised (Working Paper): Phân biệt “cei hay ciy” (Cham bản địa) với các tước Ấn-Độ hóa (Sri, Varman), khẳng định cei là tiền tố tôn quý bản địa Champa, không vay mượn Sanskrit.


2.3. Tài liệu ở Kelantan (Sources from Kelantan - Malay world)

Trong truyền thống Kelantan, Patani và Terenganu, danh xưng Che / Cik xuất hiện trong văn bản địa phương như Hikayat Che Siti Wan Kembang, Sejarah Negeri Kelantan, và gia phả hoàng tộc.

Tuy nhiên, không có bia đá cổ bằng Jawi hay Sanskrit ghi “Che”; nó tồn tại trong văn bản viết và truyền khẩu.
Do đó: ở Kelantan, “Che” là danh hiệu hoàng tộc được truyền lại bằng ngôn ngữ Malay, có khả năng cùng gốc ngữ âm và chức năng xã hội với cei/ciy của Champa.

Khu vực
Nguồn tài liệu
Dạng từ gốc
Niên đại
Ý nghĩa
 Champa (VN)
 Bia ký C.40, C.8-C.11, BEFEO 1904, Corpus EFEO
 pu-ciy, ciy, cei 
 TK XIII-XIV
 Danh hiệu hoàng tử, tiền tố hoàng tộc “Chế”
 Vijaya Degar
 Vua nước (patao Ea, Ia). Tây Nguyên
 r’cam
 TK XV
 Danh hiệu hoàng tộc, tiền tố hoàng tộc “Che” bản địa hóa “R’cam”
 Pháp / Tây phương
 Damais, Aymonier, Finot, Vickery
 cei / ciy
 1904-2023
 Được định nghĩa là “prince /  royal title”
 Kelantan  (Malaysia)
 Hikayat Che Siti Wan Kembang,    Sejarah Kelantan
 che / cik
 TK XVII → nay 
 Danh xưng quý tộc, tương ứng ngữ dụng với “Chế”

Hình 1. Bảng kết luận tổng hợp gốc từ "Che".

 

Hình 2. Màu sắc và ký hiệu: Màu đỏ: Champa, vua Che Man, Che Bunga. Màu xanh lá: Tây Nguyên, R’cam/Jarai. Màu xanh dương: Malaysia, Che Siti Wan Kembang, Che Ku Omar. Mũi tên di cư: Từ Champa lên Tây Nguyên và sang Malay. Chú thích: “Che - Tiền tố bản địa, không phải Sri”. Ảnh: Putra Podam.


3. Một số giai đoạn: Che và R’cam ở Champa (Periods: Che and R’cam in Champa)

Trong lịch sử Champa, các nhân vật mang danh xưng Che là minh chứng sống cho quyền lực hoàng tộc, vai trò lãnh đạo chính trị, và sự bảo tồn văn hóa, tôn giáo. Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm:

Che Man (1285-1307)

Che Man (R'cam Mal, Chế Mân, Hoàng tử Harijit, tên hiệu Islam: Raja Kembayat, tên hiệu ảnh hưởng Ấn giáo: Jaya Simhavarman III), là một trong những vị vua Champa (Raja-di-raja), theo tôn giáo Islam (Hồi giáo) thuộc sắc tộc Raday (Rhade, Jarai). Ông là con của đức vua Indravarman V và hoàng hậu Gaurendraksmi. Các hoàng hậu của Che Man: Bhaskaradevi (Công chúa Islam tại Java), Tapasi (Công chúa Islam tại Java hay Mã Lai), Trần Huyền Trân (Công chúa Đại Việt) là con gái của đức vua Trần Nhân Tông, ông sang thăm và ở Champa 9 tháng, sau đó đã hứa gã công chúa Huyền Trân cho Vua Chế Mân.

 Che Man là đức vua quan trọng của Champa vào thế kỷ XIII, nổi bật với việc xây dựng các công trình kiến trúc và tôn giáo có giá trị lịch sử. Ông cho xây dựng tháp Po Krung Garai (để ghi công vua Jaya Indravarman IV, trị vì 1167-1190, đóng đô tại Vijaya, ông đã có công dẹp loạn quân Khmer tại Panduranga), ngôi tháp ghi danh tên ông Po Krung Garai tại Panduranga là để tưởng nhớ công đức vua Jaya Indravarman IV, (nhiều nhà nghiên cứu sai lầm cho rằng Po Krung Garai (Po Klong Garai) là vị vua Panduranga, nhưng không đưa ra bằng chứng nào, trong gia phả vua Panduranga không có tên vua Po Klong Garai, Po Dharma thì cho rằng Po Krung Garai là vua huyền sử (tức vua tự sinh ra và tự về trời). Che Man còn cho xây các công trình tôn giáo như tháp Yang Mum (Mẫu thần) tại thị trấn Ayun Pa, tỉnh Gialai, và tháp Yang Prong (thần lớn, thần vĩ đại) tại rừng già Ea Sup, bên cạnh dòng sông Ea H’leo, thuộc xã Ea Rok, huyện Ea Sup, tỉnh Dak Lak, thể hiện uy quyền hoàng tộc và sự bảo trợ văn hóa, tôn giáo. Danh xưng Che gắn với Che Man không chỉ biểu thị quyền lực chính trị mà còn thể hiện huyết thống thiêng liêng, theo truyền thống Champa, nơi vua là trung tâm của trật tự xã hội và nghi lễ.

Hình 3. Vua Chế Mân (Che Man, R'cam Mal, Che Man Harijit, Raja Kembayat, Jaya Simhavarman III). Ảnh: Putra Podam. (King Che Man (Che Man, R'cam Mal, Che Man Harijit, Raja Kembayat, Jaya Simhavarman III). Photo: Putra Podam.)


Che Bunga (1360-1390)

Che Bunga (Chế Bồng Nga, R'cam Bunga, hiệu Islam là đức vua Sultan Zainal Abidin) thuộc dân tộc Jarai, theo tôn giáo Hồi giáo, là vị vua nổi tiếng với các chiến dịch Bắc phạt Đại Việt. Giai đọan trị vì (1360-1390), ông đã đưa Islam tại Champa trở thành quốc giáo vào thế kỷ 14. Ông được ghi nhận là vị vua quyền lực nhất trong lịch sử Champa, nắm quyền tuyệt đối trong triều, đồng thời là người bảo trợ các công trình kiến trúc tôn giáo và hoàng tộc. Che Bunga thể hiện tính chiến lược và quyền lực quân sự, nhưng vẫn duy trì nghi lễ Champa và các biểu tượng hoàng tộc như gươm thần và nghi lễ hỏa táng. Danh xưng Che trước tên ông là biểu tượng sự tôn kính, quyền lực và uy tín của hoàng tộc Champa, khác biệt hoàn toàn với các yếu tố tôn giáo Ấn Độ hóa.

Hình 4. Vua Chế Bồng Nga (Che Bunga, R'cam Bunga, đức vua Sultan Zainal Abidin). Ảnh: Putra Podam. (King Che Bunga (Che Bunga, R'cam Bunga, His Majesty Sultan Zainal Abidin). Photo: Putra Podam.).


Che Rome (1627-1651)

Che Rome chỉ dùng ở Kelantan thể hiện quyền lực hoàng gia (Che không phải là "họ", mà Che là danh xưng, danh hiệu, tước hiệu hoặc tên tôn vinh được gắn trước tên cá nhân để biểu thị địa vị xã hội, huyết thống hoặc vai trò trong triều đình).

Panduranga thì không dùng "Che", không dùng danh hiệu "Che Rome" mà chỉ dùng "Po" như Po Rome (ngài Rome).

Tên thường gọi Che Rome tại vương quốc Kelantan là Nik Mustafa, khi phong vương ông mang tên Sultan Abdul Hamid Shah, tên bang giao quốc tế: Nik Mustafa Bin Wan Abul Muzaffar Waliyullah, là vị vua Champa vào thời kỳ đã chịu nhiều ảnh hưởng từ các triều đại Việt Nam và châu Âu. Mặc dù quyền lực chính trị có phần suy giảm, Che Rome vẫn duy trì vai trò bản địa và uy tín hoàng tộc, bảo vệ nghi lễ truyền thống và hệ thống di sản văn hóa Champa. Giai đoạn ông trị vì tín ngưỡng Hinduism bản địa trở thành Agama Ahier (Hồi giáo muộn, tôn thờ Allah là Đấng Tối cao), cùng với Agama Awal (Hồi giáo sơ khai, Hồi giáo sớm), để hai nhánh Awal và Ahier gắn chặt đoàn kết cùng tôn thờ Đấng Tối cao Allah. Danh xưng Che tiếp tục được sử dụng như dấu hiệu quyền lực, tôn kính và huyết thống thiêng liêng, cho thấy tính liên tục và ổn định của hệ thống hoàng tộc Champa qua nhiều thế kỷ.

Hình 5. Vua Che Rome (Po Rome, Nik Mustafa, Sultan Abdul Hamid Shah, Nik Mustafa Bin Wan Abul Muzaffar Waliyullah). Là vị vua Champa vào thời kỳ đã chịu nhiều ảnh hưởng từ các triều đại Đại Việt và châu Âu. ). Ảnh: Putra Podam. (King Che Rome (Po Rome, Nik Mustafa, Sultan Abdul Hamid Shah, Nik Mustafa Bin Wan Abul Muzaffar Waliyullah) was a Cham king during a period profoundly influenced by the dynasties of Đại Việt and by European powers. Photo: Putra Podam.).


4. Che và dòng R’cam ở Tây Nguyên (Che and the R’cam Lineage in the Central Highlands)

Sau khi kinh đô Vijaya-Champa sụp đổ năm 1471 (thế kỷ 15) dưới áp lực từ Đại Việt, nhiều dòng hoàng tộc Champa di cư lên Tây Nguyên, và các nước láng giềng, mang theo các giá trị văn hóa, tôn giáo và quyền lực truyền thống. Trong quá trình này, tại Vijaya Degar danh xưng Che được bản địa hóa thành dòng vương tộc R’cam (Rơ Cham) trong ngôn ngữ Jarai, vẫn giữ nguyên ý nghĩa biểu thị quyền lực hoàng tộc và huyết thống thiêng liêng. Dòng tộc R’cam trở thành những lãnh tụ tinh thần, chính trị và tôn giáo trong cộng đồng Jarai, cai quản các tiểu quốc như Patao Ia, Patao Apui, Patao Krai, đồng thời duy trì các nghi lễ và biểu tượng quyền lực từ Champa.

Nghi lễ hoàng tộc và tín ngưỡng Champa

Các vua dòng tộc R’cam vẫn thực hiện nghi lễ hỏa thiêu, duy trì nhà mồ riêng cho hoàng tộc, và thờ các thần linh gắn với tín ngưỡng Hinduism bản địa. Những nghi lễ này bao gồm cúng tế, rước gươm thần, và các nghi thức cầu mùa, cầu bình an cho dân chúng. Các nghi lễ không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn củng cố uy tín chính trị và quyền lực truyền thống của R’cam trong cộng đồng Jarai.

Gươm thần và bảo vật hoàng gia

Gươm thần, theo truyền thống Champa, là biểu tượng quyền lực tối cao, chỉ được R’cam sử dụng trong các nghi lễ quan trọng hoặc khi xuất chinh bảo vệ lãnh thổ. Các bảo vật khác như trống đồng, mộc tượng và các vật dụng nghi lễ cũng được R’cam lưu giữ, chứng minh sự kế thừa và duy trì triều đình Champa trong bối cảnh Tây Nguyên.

Danh sách các vua dòng R’cam tiêu biểu (1425-1955) 

Địa khu của “Vua Nước” (Palei Patao Ea, Ia, Aia hay Air) ở xã Nhơn Hòa, cách trung tâm huyện Chư Sê khoảng 20 km, thuộc tỉnh Gia Lai. Truyền thuyết về Vua Nước kể rằng: Yang H’ju H’mang và Yang Cưk (Thần Núi) giao chiến. Yang Ea (Thần nước) đứng ra can thiệp, được Ơi Adai (Thượng đế) tin cậy giao cho việc cai quản dân làng. Yang Ea ở tận trời cao muốn cai quản tốt dân làng nên xin Thượng đế dựng một cấp trung gian nữa là Patao Ea (Vua nước) để cai quản thế gian. Vương miện đầu tiên được trao cho người Cham. Sau này là người Jarai thuộc dòng họ R’cam đã giành vương miện. Chính vì vậy, người Cham đã nhiều lần đòi vương miện. Patao Ea là đại diện trần gian liên hệ với thần linh ở cõi trần, Vua được thần dân trong làng góp tiền làm nhà, và cung phụng Vua. Vua chỉ làm mỗi việc cai quản và cầu trời cho mưa thuận gió hòa, mọi người khỏe mạnh, làm ăn phát đạt. Các đời vua Nước gồm:

1. R'Cam Kep (Recam Kep - ꨣꨮꨌꩌ ꨆꨮꩇ): Trị vì (1425-1426). Vị vua đầu tiên ghi nhận sau cuộc di cư, thiết lập trật tự hoàng tộc ở Tây Nguyên.

2. R’Cam Nyen (Recam Nyen - ꨣꨮꨌꩌ ꨐꨮꩆ): Trị vì (1501-1571). Mở rộng lãnh thổ tiểu quốc, củng cố các nghi lễ và quyền lực truyền thống.

3. R’Cam Brin (Recam Brin - ꨣꨮꨌꩌ ꨝꨴꨪꩆ): Trị vì (1576-1646). Nổi bật trong việc duy trì nghi lễ Hinduism bản địa và bảo vệ các bảo vật hoàng gia.

4. R’Cam Dai (Recam Dai - ꨣꨮꨌꩌ ꨕꨰ): Trị vì (1651-1719). Củng cố liên minh giữa các tiểu quốc Jarai, tăng cường vai trò lãnh đạo tinh thần và chính trị.

5. R’Cam Guh (Recam Guh - ꨣꨮꨌꩌ ꨈꨭꩍ): Trị vì (1724-1795). Giữ gìn nghi lễ hỏa thiêu và nhà mồ riêng, duy trì tính thiêng liêng của quyền lực hoàng tộc.

6. R’Cam Nyuak (Recam Nyuak - ꨣꨮꨌꩌ ꨐꨶꩀ): Trị vì (1800-1870). Tổ chức các nghi lễ cộng đồng lớn, bảo vệ biên giới và truyền thống Jarai bản địa.

7. R’Cam Bo (Recam Bo - ꨣꨮꨌꩌ ꨝꨯ): Trị vì (1897- 1955). Vị vua cuối cùng, vẫn thực hiện nghi lễ hoàng tộc cho đến giữa thế kỷ XX, thể hiện sự liên tục quyền lực Champa tại Tây Nguyên.

Patao Ea đời thứ 7 mất, thi thể của ông được hỏa táng (hỏa thiêu) rất long trọng, theo tục lệ Hinduism bản địa ở vùng duyên hải miền trung. Trong thời gian này, các làng Tây Nguyên làm hàng ngàn trâu bò để cúng tế Vua về với Buôn Atâo (Thế giới bên kia). Sau đó xác được hỏa táng giữa những điệu xoang huyền bí và những lời hát khóc thương Vua. Sau khi hỏa thiêu xong dân làng lấy tro đựng vào bình bạc và chôn dưới mái nhà mồ cao vút và họ cũng thực hiện chia của cho nhà vua. Nhà mồ theo kiểu mô phỏng nhà rông thu nhỏ trong một khu vực riêng, không cùng với nhà mồ của làng. Chỉ có vợ vua mới được chôn cất gần.

Hiện nay, vua Nước đời thứ 7 chỉ còn lại một người con gái tên R'Cam H’ra Nhung (chồng của cô là Kapak Mang) cùng hai người giúp việc là ông Siu Pel và Kapak Khuai (Kapak Khoai). Tài sản vua để lại chỉ còn lại là một thanh gươm thần cất giấu ở rừng thiêng, chỉ có vua và người giúp việc được biết. Tương truyền là gần rừng tháp Yang Prong (thần lớn). Còn trang phục, vật dụng là do con cháu dòng họ R’Cam ở Buôn Som, huyện Ea Heleo, tỉnh Daklak cất giữ đến ngày nay.

Những minh chứng trên, Che, Chế và R’cam không chỉ là danh xưng đơn thuần, mà còn là hệ thống quyền lực sống động, phản ánh quyền lực chính trị, huyết thống hoàng tộc, và truyền thống tôn giáo Austronesian. Chúng giúp duy trì nhận dạng văn hóa, nghi lễ, và quyền lực triều đình qua nhiều thế kỷ và không gian địa lý khác nhau, từ miền Trung Việt Nam, Tây Nguyên, đến bán đảo Malay.

Vai trò chính trị và xã hội (Political and Social Roles)

R’cam không chỉ là lãnh tụ tinh thần mà còn là người cai quản chính trị, hòa giải xung đột giữa các tiểu quốc Jarai, duy trì trật tự và ổn định. Họ tổ chức các hoạt động quân sự, bảo vệ lãnh thổ, đồng thời tham gia vào các quan hệ ngoại giao với các làng bản khác hoặc các nhóm dân tộc láng giềng. Nhờ đó, R’cam giữ vai trò trung tâm trong trật tự xã hội và quyền lực Austronesian ở Tây Nguyên.

Như vậy, R’cam minh chứng rằng danh xưng Che không chỉ tồn tại như một tên gọi, mà là hệ thống quyền lực sống động, duy trì nghi lễ, tín ngưỡng, huyết thống hoàng tộc và quyền lực chính trị Champa trong một môi trường hoàn toàn mới. Qua R’cam, có thể thấy rõ sự tiếp nối văn hóa, tôn giáo và quyền lực từ Champa sang Tây Nguyên, giữ nguyên ý nghĩa thiêng liêng và quyền lực của danh xưng Che.

Hình 6. Nghệ nhân R’cam Tih và Ksor Sep đàn âm nhạc dân tộc Jarai. Ảnh: Thái Minh. (Artisan R’cam Tih and Ksor Sep performing Jarai traditional music. Photo: Thái Minh.).


5. Che trong hoàng tộc Kelantan-Malaysia (“Che” in the Kelantan-Malaysia Royal Family)

Danh xưng Che xuất hiện trong hoàng tộc Malaysia, đặc biệt ở các vương quốc Kelantan, Patani, và Terengganu, tiếp nối truyền thống Austronesian từ Champa. Trong bối cảnh bán đảo Malay thế kỷ XVI-XVII, Che không chỉ là tiền tố tôn quý trước tên cá nhân mà còn biểu thị quyền lực hoàng gia, huyết thống thiêng liêng và uy tín chính trị. Một số nhân vật tiêu biểu:

Che Siti Wan Kembang (thế kỷ XVI-XVII)

Che Siti Wan Kembang (Paduka Che Siti Wan Kembang, đôi khi gọi Cik Siti Wan Kembang, nữ vương nổi tiếng của Kelantan trong thế kỷ XVI-XVII, được ghi nhận là một trong những nữ lãnh đạo mang huyết thống quý tộc và quyền lực nhất trong lịch sử bán đảo Malay. Danh xưng Che trước tên bà cho thấy đây là tiền tố hoàng tộc bản địa Austronesian, tương đồng với Champa, phản ánh mối liên hệ văn hóa và truyền thống quý tộc Austronesian. Che Siti Wan Kembang được ghi nhận là người cai quản Kelantan trong thời kỳ đầy biến động, duy trì ổn định chính trị, tổ chức quân đội và bảo vệ biên giới, đồng thời thiết lập các liên minh ngoại giao với các vương quốc láng giềng. Quyền lực của bà dựa trên vai trò chính trị và huyết thống hoàng gia, tương tự như các vua Che Bunga (Che Bong Nga) hay Che Man ở Champa.

Che Siti Wan Kembang còn duy trì các lễ nghi truyền thống và tín ngưỡng bản địa, kết hợp ảnh hưởng Hinduism bản địa Champa với các yếu tố Malay bản địa, thể hiện vai trò bảo vệ văn hóa và tôn giáo. Sự xuất hiện của Che trong hoàng tộc Kelantan chứng minh danh xưng này không chỉ là danh hiệu tôn quý mà còn biểu thị huyết thống hoàng gia, truyền thống quý tộc và quyền lực liên văn hóa từ Champa sang Malay.

Ngoài vai trò chính trị, Che Siti Wan Kembang còn nổi bật về lãnh đạo quân sự và ngoại giao, đảm bảo sự ổn định và thịnh vượng cho Kelantan, đồng thời duy trì liên kết với thương nhân và triều đình Champa. Các ghi chép lịch sử cho thấy bà là một trong những nữ vương quyền lực và được tôn kính nhất trong lịch sử bán đảo Malay, minh chứng cho sức mạnh và uy tín của danh xưng Che trong việc bảo tồn quyền lực, văn hóa và tôn giáo Austronesian. Qua trường hợp Che Siti Wan Kembang, có thể thấy rõ sự tiếp nối danh xưng Che từ Champa sang Malay, khẳng định đây là danh xưng hoàng tộc bản địa, độc lập, không vay mượn Sanskrit hay Sri.

Hình 7. Che Siti Wan Kembang (tiếng Kelantan: Che' Siti Wey Kembey, chữ Jawi: چئ سيتي وان كمبڠ‎) là một nữ vương huyền thoại trị vì một vùng đất ở bờ đông bán đảo Mã Lai, nay thuộc bang Kelantan, Malaysia. Bà cai trị trong giai đoạn 1610-1667. Che Siti nổi tiếng nhờ trí tuệ và sự khôn ngoan, đồng thời là hậu duệ của hoàng tộc Champa, Kelantan và Pattani. Ảnh: Muzium Kelantan.

Hình 8. Che Siti Wan Kembang (tiếng Kelantan: Che' Siti Wey Kembey, chữ Jawi: چئ سيتي وان كمبڠ‎) là một nữ vương huyền thoại trị vì một vùng đất ở bờ đông bán đảo Mã Lai, nay thuộc bang Kelantan, Malaysia. Bà cai trị trong giai đoạn 1610-1667. Che Siti nổi tiếng nhờ trí tuệ và sự khôn ngoan, đồng thời là hậu duệ của hoàng tộc Champa, Kelantan và Pattani. Ảnh: Putra Podam cải tiến từ ảnh Muzium Kelantan . (Che Siti Wan Kembang (in Kelantanese: Che' Siti Wey Kembey, in Jawi: چئ سيتي وان كمبڠ‎) is a legendary queen who ruled a region on the east coast of the Malay Peninsula, now part of Kelantan, Malaysia. She reigned during the period 1610–1667. Che Siti is renowned for her intelligence and wisdom, and she is a descendant of the royal families of Champa, Kelantan, and Pattani. Photo: Putra Podam, adapted from an image at the Muzium Kelantan.)

Che Wan

Che Wan là một nhân vật tiêu biểu khác trong hoàng tộc Kelantan, mang danh xưng Che trước tên như biểu tượng quyền lực và quý tộc. Bà xuất hiện trong các ghi chép lịch sử là một thành viên có ảnh hưởng trong triều đình, tham gia quản lý các vấn đề nội bộ và đóng vai trò trong chính trị của vương quốc. Danh xưng Che thể hiện tính bản địa Austronesian của hệ thống hoàng tộc Malay, tương đồng với các vua và nữ vương Champa, phản ánh huyết thống hoàng gia và truyền thống quý tộc liên văn hóa.

Che Wan không chỉ nổi bật về quyền lực chính trị mà còn có vai trò duy trì các nghi lễ và truyền thống hoàng tộc. Bà giám sát các nghi lễ tôn giáo, bảo vệ di sản văn hóa bản địa và tham gia điều hòa các mối quan hệ giữa các nhánh trong hoàng tộc. Các ghi chép cho thấy Che Wan là người giữ gìn uy tín và quyền lực của hoàng tộc Kelantan trong thời kỳ nhiều biến động, đồng thời tạo điều kiện để các danh xưng hoàng tộc Austronesian được duy trì và phát triển.

Bên cạnh đó, Che Wan còn tham gia vào các hoạt động ngoại giao và liên minh với các vương quốc láng giềng, duy trì hòa bình và ổn định biên giới. Sự xuất hiện của Che Wan cùng Che Siti Wan Kembang trong hoàng tộc Kelantan cho thấy danh xưng Che không chỉ là biểu tượng quyền lực mà còn là dấu hiệu huyết thống, quý tộc và truyền thống hoàng gia. Qua đó, Che Wan minh chứng rằng danh xưng Che là một phần quan trọng của hệ thống quyền lực Austronesian, tiếp nối từ Champa sang Malaysia, độc lập và không vay mượn từ Sanskrit hay Sri.

Che Ku Omar

Che Ku Omar là một trong những nhân vật tiêu biểu của hoàng tộc Kelantan, mang danh xưng Che thể hiện quyền lực hoàng gia và huyết thống quý tộc. Ông được ghi nhận là người kế vị truyền thống trong hoàng tộc, đồng thời tham gia quản lý các công việc nội bộ và ngoại giao của vương quốc. Danh xưng Che trước tên Che Ku Omar khẳng định nguồn gốc bản địa Austronesian của hoàng tộc Malay và mối liên hệ văn hóa với các dòng hoàng tộc Champa. Che Ku Omar không chỉ là biểu tượng quyền lực mà còn là người thực hiện trách nhiệm duy trì uy tín, ổn định và truyền thống quý tộc trong triều đình Kelantan.

Vai trò của Che Ku Omar còn thể hiện qua các hoạt động chính trị và quân sự. Ông giám sát việc bảo vệ biên giới, tổ chức lực lượng quân sự và điều hòa các mối quan hệ giữa các nhánh trong hoàng tộc. Che Ku Omar cũng tham gia vào việc duy trì các nghi lễ tôn giáo và văn hóa truyền thống, bao gồm các nghi lễ Hinduism bản địa và các phong tục quý tộc. Các nguồn sử liệu cho thấy Che Ku Omar được tôn kính trong triều đình và cộng đồng, minh chứng rằng danh xưng Che là biểu tượng quyền lực, uy tín và huyết thống trong hệ thống hoàng tộc Austronesian.

Bên cạnh vai trò chính trị và quân sự, Che Ku Omar còn nổi bật về các hoạt động ngoại giao và quan hệ liên minh với các vương quốc láng giềng, bảo đảm hòa bình và ổn định trong khu vực. Sự xuất hiện của Che Ku Omar cùng Che Siti Wan Kembang và Che Wan trong hoàng tộc Kelantan minh chứng cho sự tiếp nối danh xưng Che từ Champa sang Malay, giữ nguyên ý nghĩa quyền lực, tôn quý và huyết thống hoàng gia. Ông cũng củng cố nhận thức rằng Che là danh xưng bản địa, không vay mượn từ Sanskrit hay Sri, đồng thời là biểu tượng quan trọng của quyền lực và truyền thống văn hóa Austronesian trên bán đảo Malay.

Giải thích (Explanation):

Gelaran (trong tiếng Mã Lai) có nghĩa là: danh xưng, danh hiệu, tước hiệu hoặc tên tôn vinh được gắn trước hoặc sau tên cá nhân để biểu thị địa vị xã hội, huyết thống, nghề nghiệp hoặc vai trò trong triều đình. Gelaran là danh hiệu quý tộc hoặc tước hiệu xã hội.

Các loại Gelaran trong văn hóa Mã Lai

Cấp bậc / Dòng tộc
Gelaran tiêu biểu
Ghi chú
 Hoàng tộc cao cấp
 Raja, Tengku, Tuanku, Sultan, Tuan Ku
 Dành cho vua, hoàng tử, hậu duệ trực tiếp
 Quý tộc trung cấp
 Nik, Wan, Ku, Che, Tuan
 Dòng phụ, hoàng thân xa hoặc kết hôn với hoàng tộc
 Tước vị hành chính
 Datuk, Panglima, Temenggong, Bendahara
 Dành cho quan chức, công thần
 Tước hiệu dành cho phụ nữ 
 Che Puan, Tengku Ampuan, Raden Ayu, Puteri 
 Tương ứng với hoàng hậu, công chúa, phu nhân quý tộc 

Trong hệ thống tín hiệu tên-gelaran (honorifics) và pangkal nama (tiền tố tên) của người Melayu Pantai Timur (như Kelantan, Pattani, Terengganu) xuất hiện một loạt các gelaran như Tengku, Raja, Nik, Wan, Tuan, Che, Ku, … Theo nghiên cứu, những gelaran này không chỉ là tên gọi thường mà còn đóng vai trò chỉ định vị thế xã hội, quan hệ dòng dõi, quyền hành hoặc kết hợp với các cơ chế hôn nhân, đặc biệt trong bối cảnh dòng dõi quý tộc và hoàng tộc.

Gelaran Che trong Kelantan có các đặc điểm như sau:

- Được xem như một gelaran “bên dưới” so với các gelaran hoàng tộc như Tengku hoặc Raja, nhưng vẫn mang hàm quý tộc, tức người mang gelaran Che rất có khả năng thuộc dòng dõi bangsawan hay quý tộc hoặc ít ra có kết nối với hoàng tộc.

- Về nguồn gốc lịch sử: Gelaran Che được ghi nhận có xuất xứ từ thời cổ, liên quan tới vương quốc Champa (Chempa), trong đó “Che” được cho là từ tiếng Champa nhưng đã chuyển hóa trong môi trường Melayu Pantai Timur.

- Về cơ chế thừa kế, điều kiện giao lưu: Có ghi chép chỉ ra rằng khi một phụ nữ mang gelaran cao (ví dụ Wan, Nik, Tuan…) kết hôn với người nam không đủ dòng quý tộc, họ rời hoàng tộc, thì con cái của họ có thể mang gelaran “Che”. Như: “anak daripada seorang wanita ‘Wan’ berkahwin dengan lelaki biasa → gelaran Che”.

- Vai trò xã hội và hiện đại: Ngày nay, gelaran Che không còn luôn đồng nghĩa với quyền lực thực tế như xưa, nhưng vẫn phần nào mang tính biểu tượng về nguồn gốc quý tộc hoặc ít nhất là biểu hiện một nét văn hóa tên gọi truyền thống ở Kelantan.

- Hạn chế và sự đa dạng: Vì gelaran Che bị sử dụng khá rộng, không chỉ dòng hoàng tộc mà cả các gia đình có kết nối nhẹ hơn hoặc cả những người “được tặng”, nên ý nghĩa ban đầu có thể bị phai nhạt và có nhiều biến thể trong thực tế.

Tóm lại (In summary): Gelaran “Che” ở Kelantan phản ánh một tầng lớp thuộc quý tộc, hoàng tộc, nhưng nằm ở mức thấp hơn so với “Tengku/Raja”. Việc sử dụng "Che" có liên quan đến hôn nhân giữa dòng hoàng tộc, thường là nữ hoàng tộc kết hôn với người không hoàng tộc, từ đó con cái mang gelaran Che để ghi nhận dòng dõi nhưng cũng phân biệt với “mạch chính” quyền lực. Đi cùng đó là sự chuyển hóa ý nghĩa qua thời gian và sự phổ biến rộng hơn trong dân gian.


Một vài trường hợp, tuy không phải tất cả đều là hoàng tộc đầy đủ, nhưng thể hiện việc sử dụng gelaran Che trong bối cảnh Kelantan quý tộc:

- Che Siti Wan Kembang: Nữ hoàng huyền thoại Kelantan, thường gọi “Che Siti”, triều đại khoảng 1610-1667. Gelaran “Che” thể hiện quý tộc.

- Che Wan: dòng hoàng tộc

- Che Ku Omar: “Ku” là một gelaran quý tộc, khi kết hợp với Che cho thấy sự đa dạng gelaran. Trong tài liệu “Baginda Omar ‘the Conqueror’” có nói về “Che’ Ku Omar and Che’ Ku Ahmad”, cho thấy nhánh “Che Ku” tồn tại trong lịch sử quý tộc Kelantan.

- Che Abdullah Mat Nawi: Tên hiện đại từ Kelantan, mang gelaran Che. Chính trị gia hiện đại từ Kelantan, tên đầy đủ “Che Abdullah bin Mat Nawi”. Mặc dù không hoàng tộc, nhưng mang gelaran Che.

- Che Puan Nur Diana Petra Abdullah: Trước khi lên làm Sultanah, bà mang gelaran “Che Puan”. Trong trường hợp này “Che Puan” là tước hiệu dành cho người phụ nữ, vợ của vua, nhưng cho thấy “Che” vẫn xuất hiện trong tên gelaran cao. Người Czech, kết hôn với Sultan Muhammad V của Kelantan; trước khi phong làm Sultanah, đã mang gelaran “Che Puan”.

- Che Puan Sofie Louise Johansson Petra, Sinh năm 1986, người Thụy Điển, kết hôn với hoàng tử Kelantan và được phong gelaran “Che Puan Mahkota of Kelantan”. Điều này cho thấy “Che” cũng được dùng trong tước hiệu hiện đại.

- Che Husna Azhari, Nhà văn người Kelantan, sinh 1955, tên khai là “Che Husna” ở Kota Bharu.

- Che Ibrahim Omar, Giáo sư người Kelantan, tên đầy đủ bao gồm “Che Omar”

- Che Ku Marzuki, Huấn luyện viên bóng đá từ Terengganu mang gelaran “Che Ku”.


6. So sánh Che giữa Champa, Jarai và Malaysia (Comparison of “Che” among Champa, Jarai, and Malaysia)

Danh xưng Che xuất hiện xuyên suốt trong các hệ thống hoàng tộc Champa, Tây Nguyên và Malaysia, mang những ý nghĩa quyền lực, huyết thống và tôn kính tương đồng, nhưng được biểu hiện khác nhau theo bối cảnh địa lý và lịch sử.

Trong Champa, Che đi kèm các hậu tố Sanskrit như Varman, Simhavarman, thể hiện quyền lực hoàng gia và mối liên hệ với truyền thống tôn giáo Ấn Độ. Tuy nhiên, Che khác với các danh xưng Sanskrit ở chỗ không mang tính thần thánh hay tôn giáo, mà nhấn mạnh quyền lực chính trị, uy tín triều đình, và huyết thống hoàng tộc. 

Sau khi Vijaya-Champa sụp đổ (1471), Che được Jarai bản địa hóa thành R’cam, trở thành danh xưng lãnh đạo tinh thần và chính trị. Dòng R’cam duy trì nghi lễ hỏa thiêu, nhà mồ riêng, gươm thần, và tín ngưỡng Hinduism bản địa, thể hiện quyền lực truyền thống.

R’cam là minh chứng cho sự tiếp nối quyền lực và văn hóa Champa ở Tây Nguyên, giữ nguyên chức năng chính trị, nghi lễ và huyết thống, mặc dù bối cảnh chính trị thay đổi.

Ở Malaysia, Che xuất hiện trong hoàng tộc và tầng lớp quý tộc, đi trước tên cá nhân, biểu thị quyền lực và huyết thống Austronesian.

Nhận xét so sánh (Comparative Remarks)

Chức năng quyền lực: Che ở Champa và Malaysia, R’cam ở Tây Nguyên đều là biểu tượng quyền lực thực sự, không chỉ danh nghĩa.

Huyết thống và nghi lễ: Che và R’cam gắn liền với huyết thống hoàng tộc, nghi lễ tôn giáo, gươm thần, và nhà mồ riêng, biểu thị quyền lực thiêng liêng.

Tiếp nối văn hóa: Che cho thấy sự liên tục văn hóa Austronesian, từ Champa sang Tây Nguyên và Malaysia, duy trì truyền thống hoàng tộc và nghi lễ Hinduism bản địa.

Khác biệt với Sanskrit và Sri: Che là danh xưng bản địa, độc lập, không vay mượn từ Sanskrit hay Sri, mặc dù trong Champa đôi khi đi kèm hậu tố Sanskrit (Varman, Simha).

Như vậy, qua Champa, Tây Nguyên và Malaysia, Che và R’cam chứng minh sự liên tục quyền lực, văn hóa và tôn giáo Austronesian, vừa là danh xưng hoàng tộc, vừa là biểu tượng uy tín chính trị và tín ngưỡng. Việc nghiên cứu Che, R’cam không chỉ làm sáng tỏ nguồn gốc hoàng tộc Champa, mà còn chỉ ra mối liên hệ văn hóa và chính trị Austronesian xuyên suốt Đông Nam Á.


7. Kết luận (Conclusion)

Qua nghiên cứu, có thể khẳng định rằng Che là danh xưng hoàng tộc bản địa, xuất phát từ Champa, được tiếp nhận và bản địa hóa ở Tây Nguyên thành R’cam, đồng thời tồn tại trong hoàng tộc Malaysia, đặc biệt ở Kelantan, Patani và Terengganu. Danh xưng này không chỉ là một phần tên gọi, mà là biểu tượng quyền lực, huyết thống thiêng liêng và uy tín chính trị, gắn liền với nghi lễ, tín ngưỡng, gươm thần và nhà mồ riêng.

Trong Champa, Che đi kèm các hậu tố Sanskrit như Varman, Simhavarman, nhưng khác biệt hoàn toàn với các danh xưng Ấn Độ hóa (Sri, Simha) vì không mang tính thần thánh tôn giáo, mà biểu thị quyền lực thực sự, uy tín triều đình và trật tự xã hội. Các nhân vật tiêu biểu như Che Man, Che Bunga (Che Bong Nga), Che Rome (Po Rome) cho thấy Che là biểu tượng của quyền lực hoàng tộc và sự bảo trợ văn hóa, tôn giáo.

Ở Tây Nguyên, dòng R’cam duy trì nghi lễ hoàng tộc Champa, gươm thần, nhà mồ riêng, và tín ngưỡng Hinduism bản địa, thể hiện sự tiếp nối quyền lực, văn hóa và tôn giáo Champa trong môi trường mới. Các vua R’cam như R’cam Kep, R’cam Nyen, R’cam Bo minh chứng cho sự tồn tại liên tục của danh xưng Che, giữ nguyên ý nghĩa quyền lực và huyết thống.

Trong hoàng tộc Malaysia, Che tiếp tục mang ý nghĩa quyền lực, tôn quý và huyết thống, được thể hiện qua các nhân vật như Che Siti Wan Kembang, Che Wan, Che Ku Omar. Họ duy trì trật tự chính trị, nghi lễ tôn giáo, văn hóa truyền thống, và thực hiện các vai trò quân sự, ngoại giao quan trọng. Sự xuất hiện của Che ở đây khẳng định rằng danh xưng này không vay mượn Sanskrit hay Sri, mà là một biểu tượng quyền lực Austronesian bản địa, tiếp nối từ Champa sang bán đảo Malay.

Như vậy, Che, Chế và R’cam không chỉ là danh xưng, mà là hệ thống quyền lực sống động, biểu thị quyền lực chính trị, uy tín hoàng tộc, và truyền thống tín ngưỡng qua nhiều thế kỷ và không gian địa lý khác nhau. Sự tiếp nối này thể hiện mối liên hệ văn hóa, lịch sử và chính trị Austronesian từ miền Trung Việt Nam, Tây Nguyên, đến bán đảo Malay, đồng thời khẳng định Che là biểu tượng quyền lực, huyết thống và văn hóa Austronesian độc lập, không phụ thuộc vào các danh xưng Ấn Độ hóa.

Qua nghiên cứu này, có thể thấy rằng danh xưng Che là dấu hiệu nhận dạng hoàng tộc, bảo tồn văn hóa, duy trì tín ngưỡng và thể hiện quyền lực thực sự, là cầu nối giữa quá khứ Champa, cộng đồng Jarai và hoàng tộc Malaysia, minh chứng cho sự liên tục và sức sống bền vững của văn hóa Austronesian trong lịch sử Đông Nam Á.


Ảnh vua Che Man (Chế Mân). Photo of King Che Man (Chế Mân).

Hình 9a, 9b, 9c, 9d. Vua Chế Mân (Che Man, R'cam Mal, Che Man Harijit, Raja Kembayat, Raja Champa Kembayat, Jaya Simhavarman III). Ảnh: Putra Podam. (King Che Man (Che Man, R'cam Mal, Che Man Harijit, Raja Kembayat, Raja Champa Kembayat, Jaya Simhavarman III). Photo: Putra Podam.)


LINK: Liên kết liên quan
 

1. Nghiên cứu về "Che" - "R'cam": Nguồn gốc và vai trò trong hoàng tộc Champa và Kelantan

2. “Chế” có nguồn gốc từ Vijaya Degar: Rhade và Jarai

3. Chế Mân vị vua Champa tộc người Raday (Rhade, Jarai)

4. Vương phi Mỵ Ê (H’Bia Mamih Ea) khác danh xưng "Mih Ai"

5. Kỷ niệm 980 năm Vương phi Mỵ Ê (H’Bia Mamih Ea) 1044-2024

6. Chế Bồng Nga vua liên bang thuộc kinh thành Vijaya-Degar là tộc người Raday và Jarai

7. Công chúa Hadrah Hajan Kapak tộc Rhade trở thành thứ hậu Bia Than Can của vua Po Rome

8. Chế Bồng Nga và Po Binnasuar là hai nhân vật khác nhau