Jaya Varman (Sultan Zainal Abidin, Che Bunga, R'cam Bunga, Chế Bồng Nga)
Trị vì: 1360-1390
Vương triều: Vijaya - Champa (thế kỷ XIV)
Vua Champa (Raja-di-raja)
Dân tộc: Raday (Rhade, Jarai)
Tôn giáo: Islam (Hồi giáo)
Jaya Varman, thường được biết đến với tên gọi Chế Bồng Nga (Jarai: R’cam B’nga hay R’cam Bunga; Che Bunga), là vị vua thứ ba của vương triều Vijaya - Champa, trị vì từ năm 1360 đến năm 1390. Theo truyền thống tôn giáo Islam, ngài mang danh hiệu Sultan Zainal Abidin, nghĩa là “Vị quân vương sùng đạo”.
Chế Bồng Nga (Che Bunga) sinh tại Vijaya-Champa (khu vực Bình Định ngày nay), là con trai của vua Jaya Ananda (Chế Anan). Thân mẫu không rõ tên. Hoàng hậu của ông là Siti Zubaidah, một phụ nữ Hồi giáo đến từ Kelantan (Malaysia). Hậu duệ của ông gồm các hoàng tử Chế Ma Nô Đà Nan, Chế San Nô, và công chúa Puteri Amina.
Sau khi vua Maha Sawa (Trà Hòa) qua đời vào năm 1360, triều thần Champa đã tôn R’cam Bunga lên ngôi, lấy hiệu là Che Bunga. Trong ngôn ngữ của các tộc người Rhade và Jarai tại vùng cao nguyên Vijaya Degar, tên của ông được gọi là R’čam B’nga, R’cam Bunga hay Anak Campa Bunga.
Theo truyền thống Ấn hóa trong vương triều Champa, nhà vua mang danh hiệu Jaya Varman hay Sri Jayavarman. Các tài liệu Trung Hoa, như Đại Việt Sử ký Toàn thư, phiên âm tên ông là A Đáp A Giả (阿荅阿者), được cho là phát âm Hán cổ tương ứng với Ngo-ta Ngo-che. Trong một số tài liệu phương Tây hiện đại, ông còn được gọi bằng biệt danh “The Red King” (Vua Đỏ).
Lên ngôi trong bối cảnh Champa đang đối diện với sự suy yếu về chính trị và quân sự, Chế Bồng Nga nhanh chóng tiến hành cải tổ quân đội và tăng cường quyền lực trung ương. Ông là một vị tướng kiệt xuất và nhà lãnh đạo có tầm nhìn, đã chỉ huy nhiều chiến dịch quân sự lớn nhằm khôi phục các vùng lãnh thổ Champa từng mất vào tay Đại Việt.
Dưới triều đại của ông, các tù trưởng và bộ lạc Tây Nguyên (đặc biệt là các nhóm Rhade, Jarai, Bahnar, …) đều quy phục và ủng hộ triều đình Vijaya. Trong suốt ba thập niên trị vì, Chế Bồng Nga đã đưa Champa trở lại thời kỳ phồn thịnh và hùng mạnh, được xem là một trong những vị quân vương vĩ đại nhất trong lịch sử Champa.
Bảng tên gọi của Chế Bồng Nga (Che Bunga)
|
Tên gọi
|
Ngôn ngữ / Nguồn gốc
|
Niên đại
|
Chú thích / Ghi chú khoa học
|
|---|---|---|---|
|
Jaya Varman
Jayavarman
|
Sanskrit
|
1360-1390
|
Tên chính thức trong văn bản Champa, bia ký, thư tín ngoại giao. “Jaya” = chiến thắng, “Varman” = võ tướng/bảo vệ. Đây là tên lịch sử chuẩn, được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.
|
|
Sultan Zainal Abidin
|
Hồi giáo / Ả Rập
|
1360-1390
|
Danh hiệu tôn giáo theo Hồi giáo. Nghĩa là “Vị quân vương sùng đạo”; dùng trong thư tín Hồi giáo và quan hệ ngoại giao với các vương triều Hồi giáo Đông Nam Á.
|
|
Zainal Abidin I
of Champa
|
Hồi giáo / Ả Rập
|
1360-1390
|
Phiên bản quốc tế dùng trong nghiên cứu Hồi giáo và so sánh với các Sultan cùng tên ở Malay/Indonesia.
|
|
Che Bunga
|
Jarai, Mã Lai
|
1360-1390
|
Tên chuẩn của “R’cam B’nga” hay “R’cam Bunga”; xuất hiện trong sách nghiên cứu và truyền khẩu Jarai.
|
|
R’cam B’nga,
R’cam Bunga
|
Jarai, Rhade
|
1360-1390
|
Tên gọi truyền khẩu trong cộng đồng Jarai; “R’cam” = vua/chúa, “B’nga/Bunga” = hoa. Cách gọi nguyên gốc dân tộc Raday / Jarai.
|
|
Chế Bồng Nga
|
Việt hóa từ Jarai
|
1360-1390
|
Tên dân gian phổ biến ở Việt Nam. Dùng trong sử Việt, truyền thuyết và văn hóa dân gian.
|
Ghi chú:

Hình 1. Sơ đồ và tên gọi vua Chế Bồng Nga (Che Bunga, Sultan Zainal Abidin). Sơ đồ: Putra Podam.

Hình 2. Che Bunga (Sultan Zainal Abidin, Jaya Varman, R'cam Bunga, Chế Bồng Nga). King of Champa, Che Bunga (Sultan Zainal Abidin, Jaya Varman, R'cam Bunga, Chế Bồng Nga). Triều đại Che Bunga, Hồi giáo (Islam) trở thành quốc giáo Champa vào giữa thế kỷ XIV. Ảnh: Putra Podam.
Siti Zubaidah là công chúa mỹ miều, được sự chiều chuộng của bao hoàng tử Kelantan-Malaysia, nhưng công chúa quyết định rời hoàng gia về sống chung với hoàng tử Champa là Sultan Zainal Abidin (Chế Bồng Nga). Truyện thơ được viết bằng tiếng Melayu dưới dạng chữ Jawi. Sau ngày cưới, Champa bị nước láng giềng tấn công khủng khiếp, và hoàng tử bị bắt đưa đi. Để cứu chồng mình, công chúa Siti Zubaidah vùng dậy đưa quân tấn công nước láng giềng và đưa chồng về quê hương trong sự chiến thắng huy hoàng. Vở kịch được phục dựng với diễn viên Tiara Jacquelina thủ vai chính và nam điện ảnh Halim Othman cùng với 120 diễn viên khác. Điều đáng chú ý là trang phục của nhân vật mang tính truyền thống Champa, như: Aw atah kalau tabaong, Khan ta-mbak di akaok, Talei mbak.

Hình 3. Tiara Jacquelina, nữ điện ảnh Malaysia, trong vai công chúa Siti Zubaidah là chính hậu của vua Chế Bồng Nga (Sultan Zainal Abidin). Ảnh: Sưu tầm.
Chế Bồng Nga và các cuộc Bắc phạt Đại Việt (1371-1390)
1. Bối cảnh và cơ hội cho các cuộc Bắc phạt
Chế Bồng Nga (Che Bunga, Sultan Zainal Abidin), vị vua kiệt xuất của Champa thế kỷ XIV, lên ngôi trong bối cảnh vương quốc này vừa khôi phục ổn định sau một thời kỳ dài bị tàn phá bởi chiến tranh với Đại Việt và sự phân liệt nội bộ. Trên trường khu vực, Champa đã vượt qua giai đoạn suy yếu hậu triều Chế A Nan (Jaya Sinhavarman V), dần khôi phục sức mạnh quân sự, đặc biệt là hải quân.
Trái lại, Đại Việt dưới triều Trần đang bước vào thời kỳ khủng hoảng nghiêm trọng. Từ sau thời vua Trần Dụ Tông (1341-1369), triều chính rối loạn, quý tộc phân hóa, kỷ cương suy yếu. Khi Dương Nhật Lễ, người không thuộc tông thất, cướp ngôi (1369), triều đình mất lòng dân và quyền lực trung ương gần như tê liệt. Sau khi Trần Nghệ Tông phục vị (1370), tình hình càng thêm hỗn loạn, quân đội phân tán, tài chính cạn kiệt.
Mẹ của Nhật Lễ chạy sang Champa cầu cứu, mang theo nhiều tin tức quý giá về nội tình Đại Việt, biên phòng và đường thủy vùng Bắc Trung Bộ. Chế Bồng Nga nhận thấy cơ hội chiến lược lớn: một quốc gia phương Bắc từng là đối thủ truyền thống nay đã suy yếu, tạo điều kiện để Champa vừa phục hồi lãnh thổ, vừa khẳng định vị thế chính trị, tôn giáo của Champa ở khu vực.
2. Chiếm Thăng Long lần thứ nhất (1371)
Tháng 3 năm 1371 (âm lịch), Chế Bồng Nga huy động một hạm đội lớn gồm hàng trăm chiến thuyền, hàng nghìn thủy binh tinh nhuệ, vượt biển tiến ra cửa Đại An (Hải Phòng ngày nay). Lực lượng hải quân Champa, nổi tiếng thiện chiến và cơ động, nhanh chóng áp sát vùng Thái Tô- Thọ Xương (ngoại thành Thăng Long).
Quân Trần không kịp phòng bị, vua Trần Nghệ Tông phải bỏ chạy khỏi kinh đô. Quân Champa tiến vào Thăng Long “như chỗ không người”, theo ghi chép của Đại Việt sử ký toàn thư. Ngày 27 tháng 3, quân Champa tràn vào cung điện, thiêu hủy nhiều dinh thự, lấy chiến lợi phẩm rồi rút lui có trật tự. Đây là lần đầu tiên kể từ thế kỷ XI mà một đạo quân ngoại quốc chiếm được Thăng Long, gây chấn động lớn trong khu vực.

Hình 4. Đại vương Che Bunga (Chế Bồng Nga), uy nghi trên chiến thuyền, dẫn quân ra trận, lẫy lừng như một cơn bão trên sóng biển. Ảnh: Putra Podam.
3. Đánh bại nhà Trần và giết Trần Duệ Tông (1377)
Không cam chịu thất bại, triều đình Đại Việt mở chiến dịch trả đũa. Tháng Giêng năm 1377, Trần Duệ Tông trực tiếp chỉ huy quân tiến công Champa bằng đường bộ và thủy, tiến đến cửa Thi Nại (Quy Nhơn), dự định đánh chiếm kinh đô Đồ Bàn (Vijaya).
Chế Bồng Nga chủ động bố trí mai phục ở các cửa thành, cho quân giả vờ rút lui để nhử địch. Khi quân Trần lọt vào địa thế trũng, bị chia cắt khỏi tuyến tiếp viện, Champa phản công dữ dội bằng tượng binh, cung nỏ và phục binh từ hai cánh. Trần Duệ Tông tử trận tại trận, hoàng thân Trần Húc bị bắt.
Chiến thắng Đồ Bàn (1377) là một trong những trận quyết chiến lẫy lừng nhất trong lịch sử Champa, khẳng định tài thao lược của Chế Bồng Nga. Đại Việt mất hơn 70% quân số, hàng nghìn binh sĩ bị bắt hoặc chết đuối. Sự kiện này làm sụp đổ uy thế quân sự của triều Trần, mở ra thời kỳ Champa hoàn toàn chiếm ưu thế ở phía Nam.

Hình 5. Đại vương Che Bunga (Chế Bồng Nga), cùng quân tinh nhuệ Champa phục binh từ hai cánh bao vây phản công dữ dội bằng tượng binh, cung nỏ,...quân lính của vua Đại Việt Trần Duệ Tông tử trận, hoàng thân Trần Húc bị bắt. Ảnh: Putra Podam.
4. Chiếm Thăng Long lần thứ hai và thứ ba (1378-1383)
Sau đại thắng năm 1377, Chế Bồng Nga mở rộng thế tiến công. Ông nhanh chóng kiểm soát các vùng từ Thuận Hóa đến Nghệ An, thiết lập căn cứ hậu cần vững chắc, rồi tiến ra Bắc.
Tháng 6 năm 1378, quân Champa vượt sông Đại Hoàng, đánh tan quân Trần do Đỗ Tử Bình chỉ huy, tiến thẳng vào Thăng Long lần thứ hai. Quân Đại Việt tan vỡ nhanh chóng; nhiều quan chức bị bắt hoặc xử tử. Lê Quý Đôn ghi lại rằng Chế Bồng Nga “ra vào Thăng Long như chỗ không người”, cho thấy sự bất lực của triều Trần trong phòng thủ.
Đến năm 1383, Chế Bồng Nga lại thân chinh dẫn quân Bắc phạt lần thứ tư, tiếp tục chiếm Thăng Long. Ông ở lại kinh đô trong thời gian ngắn, rồi rút về Nam trước mùa mưa. Ba lần chiếm Thăng Long trong vòng chưa đầy mười năm khiến triều đình Trần hoang mang cực độ, dân chúng Bắc Hà phải di tản hàng loạt.

Hình 6. Trên chiến thuyền vĩ đại, Che Bunga (Chế Bồng Nga), đại vương của Champa, hướng thẳng ra trận mạc, uy phong lẫm liệt khắp biển khơi. Ảnh: Putra Podam.
5. Chinh phạt Nghệ An - Thanh Hóa (1380)
Trong khoảng giữa hai chiến dịch lớn, năm 1380, Chế Bồng Nga mở một chiến dịch chiến lược nhằm kiểm soát dải Trung Bộ. Ông tuyển quân tại các vùng Tân Bình, Thuận Hóa, củng cố hậu cần, rồi tấn công Nghệ An (tháng 3) và Thanh Hóa (tháng 4).
Thượng hoàng Nghệ Tông sai Lê Quý Ly và Đỗ Tử Bình chống giữ, nhưng bị đánh bại liên tiếp. Quân Champa chiếm trọn các châu Nghệ An, Thuận Hóa, Tân Bình, kiểm soát toàn bộ vùng trung lưu sông Mã và sông Lam. Sử ghi rằng quân Trần “phải giấu bài vị tiên vương” để tránh bị đốt phá, chứng tỏ sức uy hiếp ghê gớm của quân Champa trong thời kỳ này.
6. Chiếm Thăng Long lần thứ tư (1383)
Giữa năm 1383, Chế Bồng Nga một lần nữa thân chinh tiến quân vượt sông, chiếm Thăng Long lần thứ tư. Lê Quý Đôn trong Kiến văn tiểu lục nhận xét: “Vua ra vào Đại Việt như chỗ không người, chỉ mấy năm đã phá kinh đô ba lần, khiến vua tôi đều kinh hãi.”
Sau chiến dịch này, Chế Bồng Nga đạt đỉnh cao quyền lực. Ông trở thành nhân vật làm chao đảo toàn bộ cục diện Đông Nam Á lục địa cuối thế kỷ XIV, khiến Đại Việt phải điều chỉnh chính sách đối ngoại và phòng thủ ven biển, trong khi Ai Lao và Angkor đều tỏ ra dè chừng trước sức mạnh Champa.

Hình 7. Đại vương Che Bunga (Chế Bồng Nga), đại vương oai phong, ngồi trên chiến thuyền, hướng ra trận địa, khí thế rực rỡ như mặt trời trên biển cả. Ảnh: Putra Podam.
7. Bắc phạt lần thứ năm (1389-1390)
Năm 1389, Chế Bồng Nga mở cuộc Bắc phạt cuối cùng. Lúc này, thượng hoàng Nghệ Tông giao cho Lê Quý Ly thống lĩnh đại quân nghênh chiến ở vùng Hải Triều, Hoàng Giang (Thái Bình). Hai bên giao tranh liên tục hơn 20 ngày.
Chế Bồng Nga lập kế nghi binh: cho quân đóng đập chặn dòng sông Lương, bố trí tượng binh và bộ binh phục kích ở hai bờ, giả vờ rút lui. Lê Quý Ly mắc mưu, truy kích theo, bị phá đập và sa vào thế bao vây. Quân Đại Việt đại bại, nhiều tướng tử trận, trong đó có Hữu Thánh Dực Nguyễn Chí; quân chủ lực tan rã, Lê Quý Ly phải rút về giữ kinh đô.
Chế Bồng Nga truy kích đến Hoàng Giang, nhưng bị Trần Khát Chân tổ chức phòng thủ kiên cố ở sông Hải Triều. Tháng Giêng năm 1390, trong một trận giao chiến lớn, Chế Bồng Nga trúng đạn tử trận, chấm dứt ba thập niên chinh chiến oanh liệt và mở đầu giai đoạn suy yếu không thể phục hồi của Champa.
8. Tử trận của Chế Bồng Nga (1390)
Tháng Giêng năm 1390, Chế Bồng Nga thân chinh dẫn hơn một trăm chiến thuyền tiến ra vùng cửa biển Hải Triều để thị sát tình hình quân sự. Trong khi ấy, nội bộ triều đình Đại Việt đang rối ren: hoàng đệ của Trần Nghệ Tông là Trần Nguyên Diệu, do bất mãn với triều đình, đã đem quân bản bộ xin hàng vua Champa, hy vọng nhờ vào thế lực của Chế Bồng Nga mà đoạt lại ngôi vua. Cùng thời gian đó, một nhà sư tên Phạm Sư Ôn cũng nổi dậy chiếm kinh thành Thăng Long, khiến vua Trần và thượng hoàng phải bỏ kinh đô chạy về phía Đông, triều chính Đại Việt rơi vào tình trạng hỗn loạn.
Trong bối cảnh ấy, Chế Bồng Nga chủ trương tận dụng thời cơ để đẩy mạnh thế công. Tuy nhiên, vận nước Champa đã đến bước ngoặt. Một tiểu tướng của Champa là Bỉ Lậu Kê (Bilu Kê), do bất mãn cá nhân, đã bí mật ra hàng quân Trần và tiết lộ vị trí thuyền ngự của nhà vua, chiếc thuyền được sơn màu xanh lục đặc trưng. Khi đoàn chiến thuyền của Champa do Chế Bồng Nga và Trần Nguyên Diệu chỉ huy áp sát chiến tuyến, Trần Khát Chân, tổng chỉ huy quân Đại Việt đã ra lệnh tập trung hỏa lực bắn xối xả bằng súng thần công và cung nỏ hạng nặng vào chiếc thuyền ngự. Chế Bồng Nga bị trúng đạn và tử trận ngay giữa trận tiền, kết thúc ba thập kỷ cầm quyền lẫy lừng.
Trần Nguyên Diệu, khi thấy vua Champa đã chết, liền chặt lấy thủ cấp của Chế Bồng Nga đem dâng cho quân Trần, mong lập công chuộc tội. Tuy nhiên, viên phó tướng Long Tiệp là Phạm Nhữ Lặc cùng Dương Ngang đã giết Nguyên Diệu để cướp thủ cấp vua Champa, rồi đem nộp cho Trần Khát Chân. Sau đó, Khát Chân cho bỏ thủ cấp vào hòm, gửi gấp về hành tại ở Bình Than để báo chiến công. Sử chép rằng, khi đầu Chế Bồng Nga được đưa đến vào giữa canh ba, thượng hoàng Nghệ Tông giật mình tưởng mình bị vây bắt. Khi hiểu ra là tin thắng trận, ông liền gọi quần thần đến xem. Các quan mặc triều phục, đồng thanh hô “Vạn tuế!”. Nghệ Tông xúc động nói: “Ta với Bồng Nga cầm cự nhau đã lâu, nay mới được gặp nhau. Có khác gì Hán Cao Tổ thấy đầu Sở Bá Vương, thiên hạ yên rồi!”.
Cái chết của Chế Bồng Nga không chỉ khép lại một giai đoạn chiến tranh kéo dài giữa Đại Việt và Champa, mà còn mở đầu cho thời kỳ suy tàn của vương quốc Champa. Quân Champa sau đó rút lui trong hỗn loạn về vùng Hoàng Giang, nơi phó tướng La Ngai đang giữ quân. Tuy nhiên, sự mất mát của vị minh quân khiến triều đình Vijaya chao đảo. Các hoàng thân và tướng lĩnh chia rẽ, quyền lực trung ương suy yếu. Dù La Ngai tạm thời ổn định tình hình, song Champa không còn đủ thực lực để tiến hành các chiến dịch lớn như trước. Các vùng biên phía bắc như Amaravati và Vijaya dần rơi vào thế phòng thủ, còn Panduranga trở thành trung tâm sinh tồn cuối cùng của quốc gia này.
Về phía Đại Việt, chiến thắng năm 1390 được coi là một cột mốc quan trọng, giúp triều Trần tạm thời ổn định thế nước sau nhiều năm bị đe dọa. Trần Khát Chân được phong tước, ban thưởng lớn, ghi công “bình Nam man”. Tuy nhiên, nội bộ triều Trần vốn đã mục nát, khiến thắng lợi này không được tận dụng triệt để. Chỉ vài năm sau, nhà Hồ thay thế nhà Trần, mở ra một thời kỳ biến động mới.
Trong giới sử học hiện đại, sự kiện tử trận của Chế Bồng Nga được đánh giá là một trong những bước ngoặt lớn của lịch sử Đông Dương cuối thế kỷ XIV. Các nhà nghiên cứu như Georges Maspero (1911), Po Dharma (1987), và gần đây là Nguyễn Đình Đầu, Đỗ Bang, Nguyễn Văn Kim đều nhận định rằng triều đại của Chế Bồng Nga là đỉnh cao cuối cùng của quyền lực Champa - khi quốc gia này vừa đạt sức mạnh quân sự vượt trội, vừa thể hiện ý thức chính trị độc lập mạnh mẽ trước Đại Việt. Cái chết của ông cũng đánh dấu sự chấm dứt của giai đoạn “Champa chiến đấu”, mở đầu thời kỳ “Champa phòng thủ”, khi vương quốc này dần bị chia cắt và thu hẹp về phía nam.
9. Chiến lược và hậu quả
Trong toàn bộ các chiến dịch Bắc phạt, Chế Bồng Nga thể hiện một chiến lược quân sự mang tính linh hoạt, đặc thù của văn minh hải - sơn Champa. Ông chủ trương sử dụng lối đánh nhanh, rút gọn, dựa vào ưu thế thủy chiến và địa hình ven biển. Mỗi lần tiến công vào lãnh thổ Đại Việt, quân Champa thường tập trung lực lượng lớn, bất ngờ đánh thẳng vào các trung tâm kinh tế, chính trị như Thăng Long, Thanh Hóa, Nghệ An, rồi nhanh chóng rút quân về phía nam trước khi triều đình Đại Việt kịp phản ứng hoặc tổ chức phản công quy mô.
Điểm đặc biệt trong tư duy chiến lược của Chế Bồng Nga, không có chủ trương chiếm giữ lâu dài lãnh thổ Đại Việt, dù nhiều lần có cơ hội làm điều đó. Các nhà nghiên cứu cho rằng nguyên nhân không chỉ nằm ở yếu tố hậu cần và quân số, mà còn liên quan sâu sắc đến quan niệm tín ngưỡng bản địa của người Champa. Trong truyền thống tâm linh Champa, đất đai được xem là có linh hồn và được các vị thần bản địa trấn giữ. Việc chiếm giữ lâu dài vùng đất “không thuộc về mình” có thể mang đến tai họa cho quân đội và quốc gia. Chính vì vậy, sau mỗi chiến thắng, Chế Bồng Nga thường cho quân thu chiến lợi phẩm và bắt tù binh, sau đó rút quân an toàn về Vijaya, củng cố hậu phương và chờ thời cơ mới.
Tuy không chiếm đóng lãnh thổ lâu dài, nhưng các chiến dịch của Chế Bồng Nga đã đem lại cho Champa một thành quả chính trị - lãnh thổ quan trọng: khôi phục lại các vùng đất cổ truyền từng bị mất vào tay Đại Việt từ thế kỷ XI đến XIII, gồm các vùng Bố Chính, Địa Lý, Ma Linh (bị Lý Thánh Tông chiếm năm 1069) và đặc biệt là vùng châu Ô, châu Lý. Trong giai đoạn 1360-1390, các vùng này phần lớn nằm dưới ảnh hưởng hoặc kiểm soát tạm thời của Champa, trở thành vùng đệm chiến lược giữa hai quốc gia.
Tuy nhiên, sau khi Chế Bồng Nga tử trận năm 1390, cục diện nhanh chóng đảo chiều. Triều Trần, dưới sự chỉ huy của Trần Khát Chân và quyền thần Lê Quý Ly, đã mở các chiến dịch trả thù dữ dội, truy kích quân Champa về phía nam và thu hồi lại toàn bộ các vùng đất cũ. Lê Quý Ly, người sau này lập ra nhà Hồ, đã tiến hành cải tổ hành chính và phòng thủ vùng biên viễn, chia lại ranh giới các đơn vị hành chính Hóa Châu và Thuận Châu, lập các đồn binh, đắp thành, xây chùa và khai khẩn ruộng đất để tái thiết khu vực bị tàn phá.
Đặc biệt, Phan Mãnh được cử làm An phủ sứ Tân Bình và Thuận Hóa, chịu trách nhiệm tổ chức di dân từ vùng trung du và đồng bằng Bắc Bộ vào sinh sống. Chính sách này không chỉ nhằm phòng thủ biên giới mà còn tạo cơ sở cho sự hình thành vùng Thuận - Quảng, đặt nền móng cho tiến trình mở rộng lãnh thổ Đại Việt về phương Nam sau này. Như vậy, thất bại của Champa sau khi Chế Bồng Nga tử trận đã gián tiếp góp phần củng cố thế phòng thủ của Đại Việt, đồng thời khởi đầu cho quá trình “Nam tiến” kéo dài suốt nhiều thế kỷ kế tiếp.
Dưới góc nhìn lịch sử khu vực, chiến lược của Chế Bồng Nga phản ánh một tư duy quân sự độc đáo: sử dụng chiến tranh như công cụ khẳng định vị thế và khôi phục danh dự dân tộc, hơn là để mở rộng lãnh thổ. Tuy nhiên, sự giới hạn bởi niềm tin tôn giáo, địa lý và khả năng tổ chức hậu cần khiến chiến lược ấy chỉ đạt được tính biểu tượng mà không mang lại lợi ích bền vững. Cái chết của ông vì thế không chỉ là kết thúc của một triều đại hùng mạnh, mà còn là dấu mốc cho thấy bước ngoặt từ thế chủ động sang thế phòng thủ của Champa, trong khi Đại Việt lại bước vào giai đoạn tái thiết và mở rộng địa chính trị về phía Nam.
Tài liệu tham khảo
Một số hình ảnh Che Bunga tại tháp Champa

Hình 8. Một số tên gọi của tháp: Jaya Indravarman IV (Po Krung Garai, Po Nagar Yang Mun, Yang Matian, Yang Rơmah, Tour d’Argent, Tháp Bạc, Tháp Bánh Ít). Vua Jaya Varman (Che Bunga, Chế Bồng Nga), trị vì (1360 -1390), là vị vua Champa (Raja-di-raja) theo tôn giáo Islam (Hồi giáo), hiệu là: Sultan Zainal Abidin. Sắc tộc: Raday (Jarai, Rhade), sinh ra tại Vijaya-Champa và qua đời năm 1390 tại Vijaya-Champa. Hoàng hậu là Siti Zubaidah (người Islam tại Kelantan-Malaysia). Hậu duệ là Chế Ma Nô Đà Nan, Chế San Nô, và công chúa Puteri Amina. Thân phụ là vua Jaya Ananda (Chế Anan).
Theo cách gọi của tộc người Rhade và Jarai tại vùng Vijaya-Degar là R'čam B'nga hay R'cam Bunga (Jaya R'cam B'nga) hay Anak Campa Bunga, khi kết hôn với công chúa Siti Zubaidah người Hồi giáo thuộc tiểu bang Kelantan-Malaysia, ngài mang niên hiệu là: Sultan Zainal Abidin. Theo Đại Việt Sử Ký Toàn Thư trong tài liệu Trung Hoa ngài có tên: A Đáp A Giả (阿荅阿者) - phiên âm tiếng Hán cổ “Ngo-ta Ngo-che”, ngoài ra Ngài còn có tên "The Red King” (Vua Đỏ) - biệt danh trong văn hóa hiện đại. Chế Bồng nga là vị vua thứ ba (3) thuộc vương triều thứ 12 Vijaya - Champa. Ảnh: Putra Podam.

Hình 9. Một số tên gọi của tháp: Jaya Indravarman IV (Po Krung Garai, Po Nagar Yang Mun, Yang Matian, Yang Rơmah, Tour d’Argent, Tháp Bạc, Tháp Bánh Ít). Vua Jaya Varman (Che Bunga, Chế Bồng Nga), trị vì (1360 -1390), là vị vua Champa (Raja-di-raja) theo tôn giáo Islam (Hồi giáo), hiệu là: Sultan Zainal Abidin. Sắc tộc: Raday (Jarai, Rhade), sinh ra tại Vijaya-Champa và qua đời năm 1390 tại Vijaya-Champa. Hoàng hậu là Siti Zubaidah (người Islam tại Kelantan-Malaysia). Hậu duệ là Chế Ma Nô Đà Nan, Chế San Nô, và công chúa Puteri Amina. Thân phụ là vua Jaya Ananda (Chế Anan).
Theo cách gọi của tộc người Rhade và Jarai tại vùng Vijaya-Degar là R'čam B'nga hay R'cam Bunga (Jaya R'cam B'nga) hay Anak Campa Bunga, khi kết hôn với công chúa Siti Zubaidah người Hồi giáo thuộc tiểu bang Kelantan-Malaysia, ngài mang niên hiệu là: Sultan Zainal Abidin. Theo Đại Việt Sử Ký Toàn Thư trong tài liệu Trung Hoa ngài có tên: A Đáp A Giả (阿荅阿者) - phiên âm tiếng Hán cổ “Ngo-ta Ngo-che”, ngoài ra Ngài còn có tên "The Red King” (Vua Đỏ) - biệt danh trong văn hóa hiện đại. Chế Bồng nga là vị vua thứ ba (3) thuộc vương triều thứ 12 Vijaya - Champa. Ảnh: Putra Podam.

Hình 10. Một số tên gọi của tháp: Jaya Simhavarman III (Yang Mniê, Canh Tien tower, Tour de cuivre, Tháp Đồng, Tháp Cánh Tiên). Ảnh: Putra Podam.

Hình 11. Một số tên gọi của tháp: Jaya Simhavarman III (Yang Mniê, Canh Tien tower, Tour de cuivre, Tháp Đồng, Tháp Cánh Tiên). Ảnh: Putra Podam.

Hình 12. Một số tên gọi của tháp: Jaya Harivarman I (Yang Ana Grai, Ivory Towers, Tour d’Ivoire, Tháp Ngà, Tháp Bình An, Tháp An Chánh, Tháp Vân Tường, Tháp Dương Long). Ảnh: Putra Podam.

Hình 13. Một số tên gọi của tháp: Jaya Harivarman I (Yang Ana Grai, Ivory Towers, Tour d’Ivoire, Tháp Ngà, Tháp Bình An, Tháp An Chánh, Tháp Vân Tường, Tháp Dương Long). Ảnh: Putra Podam.

Hình 14. Một số tên gọi của tháp: Jaya Paramesvaravarman II (Sri Benai, Sri Bơnai, Tháp Đôi, Tháp Hưng Thạnh, Twin Champa Towers). Ảnh: Putra Podam.

Hình 15. Một số tên gọi của tháp: Jaya Paramesvaravarman II (Sri Benai, Sri Bơnai, Tháp Đôi, Tháp Hưng Thạnh, Twin Champa Towers). Ảnh: Putra Podam.

Hình 16. Một số tên gọi của tháp: Sri Vidyanandana (Suryavarman, Yang Rơmah, Tour d’Or, Tháp Vàng, Tháp Phú Lốc, Phu Loc Tower). Ảnh: Putra Podam.

Hình 17. Một số tên gọi của tháp: Sri Vidyanandana (Suryavarman, Yang Rơmah, Tour d’Or, Tháp Vàng, Tháp Phú Lốc, Phu Loc Tower). Ảnh: Putra Podam.

Hình 18. Một số tên gọi của tháp: Bhadreśvara (Sambhu-Bhadreśvara, My Son Sanctuary, Thánh địa Mỹ Sơn). Ảnh: Putra Podam.

Hình 19. Một số tên gọi của tháp: Bhadreśvara (Sambhu-Bhadreśvara, My Son Sanctuary, Thánh địa Mỹ Sơn). Ảnh: Putra Podam.
LINKs (Liên kết):
