Che Bunga (Chế Bồng Nga), trị vì (1360 -1390), là vị vua Champa (Raja-di-raja) theo tôn giáo Islam (Hồi giáo), hiệu là: Sultan Zainal Abidin. Sắc tộc: Raday (Jarai, Rhade), sinh ra tại Vijaya-Champa và qua đời năm 1390 tại Vijaya-Champa. Hoàng hậu là Siti Zubaidah (người Islam tại Kelantan-Malaysia). Hậu duệ là Chế Ma Nô Đà Nan, Chế San Nô, và công chúa Puteri Amina. Thân phụ là vua Jaya Ananda (Chế Anan).
Năm 1360, vua Maha Sawa (Trà Hòa) qua đời, R'cam Bunga được triều thần tôn lên làm vua, hiệu Che Bunga (Chế Bồng Nga).
Theo cách gọi của tộc người Rhade và Jarai tại vùng Vijaya-Degar là R'čam B'nga hay R'cam Bunga (Jaya R'cam B'nga) hay Anak Campa Bunga, khi kết hôn với công chúa Siti Zubaidah người Hồi giáo thuộc tiểu bang Kelantan-Malaysia, ngài mang niên hiệu là: Sultan Zainal Abidin (Danh xưng Hồi giáo, nghĩa “Vị vua sùng đạo”). Danh hiệu hoàng gia theo truyền thống Ấn hóa thì Che Bunga có tên: Jaya Varman (Sri Jaya Varman, Sri Jayavarman). Theo Đại Việt Sử Ký Toàn Thư trong tài liệu Trung Hoa ngài có tên: A Đáp A Giả (阿荅阿者) - phiên âm tiếng Hán cổ “Ngo-ta Ngo-che”, ngoài ra Ngài còn có tên "The Red King” (Vua Đỏ) - biệt danh trong văn hóa hiện đại. Chế Bồng nga là vị vua thứ ba (3) thuộc vương triều thứ 12 Vijaya - Champa.
Che Bunga (Chế Bồng Nga) là một vị tướng tài, chỉ huy nhiều trận đánh vào lãnh thổ Đại Việt. Vừa lên ngôi, ông liền tổ chức lại quân đội, chuẩn bị chiến tranh với nhà Trần nhằm chiếm lại những phần lãnh thổ bị mất. Những tù trưởng và các bộ lạc trên Tây Nguyên hầu hết theo vua Che Bunga.
1. Vị anh hùng dân tộc
Cách nay sáu trăm ba mươi lăm năm, năm 1390, trên vùng biển Cửa Lục mênh mông, vị vua kiệt xuất của vương quốc Champa - Che Bunga (Chế Bồng Nga), người con ưu tú của dân tộc Jarai, đã ngã xuống trong cuộc chiến bảo vệ non sông. Cái chết của ông là một mất mát lớn cho dân tộc Champa, cho tinh thần tự do của các dân tộc miền Trung và Tây Nguyên, và cho cả một nền văn minh từng rực rỡ bên bờ Biển Đông.
Ông ra đi, nhưng tên tuổi vẫn sáng ngời trong lịch sử Đông Nam Á, như ngọn lửa thiêng bất diệt của lòng yêu nước, của ý chí kiên cường trước mọi kẻ xâm lược.
2. Dòng giống Jarai - nguồn cội của một anh hùng
Vua Che Bunga (Chế Bồng Nga) sinh ra trong lòng núi rừng miền Tây Vijaya Champa, vùng đất nơi núi nối liền biển, nơi cư dân Jarai, Rhade, Bahnar, Cham và các nhóm bản địa cùng sinh sống, giao hòa và đan xen từ hàng nghìn năm.
Người Jarai, dân tộc của cao nguyên gió ngàn, từ lâu đã nổi tiếng với tinh thần dũng cảm, trung thực và tự do. Trong họ luôn cháy bỏng niềm kiêu hãnh với đất mẹ và truyền thống chiến đấu để bảo vệ buôn làng. Che Bunga chính là kết tinh của tinh thần ấy, một người con của đại ngàn, mang trong mình dòng máu chiến binh, trí tuệ và lòng nhân ái của một vị vua anh minh.
Ngay từ trẻ, ông đã thể hiện bản lĩnh kiên cường, tầm nhìn xa trông rộng, khát vọng thống nhất Champa và bảo vệ độc lập dân tộc. Khi lên ngôi năm 1360, Champa trải qua nhiều năm suy yếu sau các cuộc chiến với Đại Việt và Khmer, nhưng dưới sự trị vì của ông, đất nước hồi sinh, kỷ cương được lập lại, ruộng đồng được mở mang, đền tháp hồi sinh, và tinh thần dân tộc được khơi dậy mạnh mẽ.
3. Nhà lãnh đạo vĩ đại và nhà quân sự kiệt xuất
Từ thế kỷ XIV, Đại Việt phương Bắc luôn tìm cách mở rộng lãnh thổ xuống phương Nam, trong khi Champa phải bảo vệ từng tấc đất của mình. Trong hoàn cảnh đó, Che Bunga trở thành linh hồn của cuộc kháng chiến, một chiến lược gia xuất sắc biết tận dụng địa hình, lòng dân và sức mạnh tinh thần để chống lại kẻ thù đông hơn và mạnh hơn.
Từ năm 1371 đến 1389, ông đã năm lần tiến quân ra Bắc, mỗi lần là một bản hùng ca chấn động lịch sử.
-
Năm 1371, ông dẫn đại quân tiến vào kinh thành Thăng Long, phá tan quân Trần, khiến triều đình hoảng loạn phải bỏ chạy.
-
Năm 1377, trong trận Đồ Bàn, ông đánh bại đại quân Trần do vua Trần Duệ Tông chỉ huy, khiến vua Trần tử trận, một sự kiện chấn động Đông Nam Á thời đó.
-
Các năm sau đó, ông tiếp tục nhiều lần tiến ra Bắc, chiếm vùng Thanh Hóa, Nghệ An, đốt phá Thăng Long, làm rung chuyển cả triều Trần.
Dưới triều ông, Champa đạt đến thời kỳ phục hưng ngắn ngủi nhưng rực rỡ. Cả nước đoàn kết, quân dân một lòng. Những người Jarai, Cham, Bahnar, Raglai, Ede,... cùng đứng dưới một ngọn cờ - ngọn cờ của tự do và độc lập.
4. Cái chết oan khuất của người anh hùng
Năm 1390, trên đường rút quân sau một chiến dịch lớn, Che Bunga bị một tướng thân cận phản bội, bắn trúng tên và hy sinh trên vùng biển Cửa Lục (nay thuộc Quảng Ninh).
Không phải kẻ thù đánh bại ông, mà chính sự phản bội từ người thân cận đã kết liễu cuộc đời vị vua vĩ đại. Cái chết ấy là nỗi đau không nguôi của Champa, là vết thương trong lòng dân tộc Jarai và tất cả những ai yêu chuộng tự do.
Sau khi ông mất, Champa suy yếu nhanh chóng. Không còn người kế vị đủ tài năng, Champa dần mất lãnh thổ, và rồi ánh sáng của một vương quốc từng rực rỡ lụi tàn. Nhưng hình bóng Che Bunga thì mãi mãi khắc sâu trong tâm trí các thế hệ.
5. Di sản lịch sử và tinh thần bất diệt
Hơn sáu thế kỷ trôi qua, những gì còn lại về ông không chỉ là chiến công quân sự, mà còn là biểu tượng của lòng kiêu hãnh dân tộc và tinh thần tự cường.
Người Cham, người Jarai, Bahnar, Ede,... những dân tộc của miền Trung và Tây Nguyên vẫn luôn nhắc tên ông trong những câu chuyện kể, những điệu hát, và những lễ hội tưởng niệm. Trong các ngôi tháp cổ, tên ông vẫn vang vọng như linh hồn của một dân tộc không khuất phục.
Vua Che Bunga (Sultan Zainal Abidin) không chỉ là vị vua của Champa. Ông là biểu tượng chung của các dân tộc bản địa Đông Dương, là người chứng minh rằng:
“Dù nhỏ bé, một dân tộc biết đoàn kết, có chí khí và tự hào, vẫn có thể đứng vững trước cường quốc mạnh hơn gấp bội.”
Ngày nay, khi nhắc đến ông, không chỉ là hoài niệm về một quá khứ huy hoàng, mà là lời nhắc nhở về tinh thần tự chủ, nhân ái và kiên cường – những giá trị mà mọi dân tộc cần gìn giữ.
6. Lời tưởng niệm sau 635 năm
Năm 2025 này, nhân 635 năm ngày mất của Đại vương Che Bunga (Chế Bồng Nga), chúng ta cúi đầu tưởng nhớ một anh hùng đã hiến dâng trọn đời cho dân tộc.
Chúng ta tưởng nhớ không chỉ bằng lời nói, mà bằng hành động - bằng sự tôn trọng lịch sử, gìn giữ văn hóa Champa, bảo tồn ngôn ngữ Jarai, Rhade, Cham, Churu, Raglay, Haroi, Bahnar, và nhiều dân tộc khác trên Tây Nguyên và miền Trung,... gìn giữ những ngôi tháp cổ, những câu chuyện xưa và tinh thần bất khuất của dân tộc miền Trung - Tây Nguyên.
Xin nghiêng mình trước linh hồn Người:
“Ngài ra đi trong gió biển, nhưng tên Ngài sống mãi trong gió rừng.”
Hơn sáu trăm năm đã qua, vẫn còn vang vọng tiếng vó ngựa Vijaya, tiếng tù và gọi lính Jarai, Rhade, Cham.... tiếng trống chiến vang vọng từ biển đến cao nguyên.
Người con của đại ngàn ấy, Che Bunga (Sultan Zainal Abidin, R'cam Bunga, Anak Campa Bunga, A Đáp A Giả, Ngo-ta Ngo-che, The Red King, Chế Bồng Nga), mãi mãi là ngọn lửa trong lòng con cháu Champa hôm nay và mai sau.
Tưởng niệm vua Che Bunga (Chế Bồng Nga) không chỉ là nhớ về quá khứ, mà còn là khơi dậy niềm tự hào và ý thức giữ gìn bản sắc dân tộc Champa - Jarai, để thế hệ hôm nay hiểu rằng: lịch sử không chỉ được viết bằng chiến công, mà còn bằng lòng trung nghĩa và niềm tin vào tự do.
“Dòng máu anh hùng không bao giờ nguội tắt.
Che Bunga - ngọn lửa bất diệt của Champa và Jarai - sẽ mãi soi sáng đường tương lai.”
Lễ tưởng niệm Đại Vương Che Bunga (1390 - 2025)
1. Lời tịnh tâm (Tazkiyah, Tasfiyah, Sakīnah)
Hôm nay, giữa mùa gió thổi từ đại ngàn Tây Nguyên ra biển Đông, chúng ta quy tụ nơi đây - con cháu của Champa, hậu duệ của dân tộc Jarai và các dân tộc bản địa miền Trung - để tưởng niệm vị anh hùng vĩ đại: Đại vương Che Bunga.
Ngài sinh ra từ đất núi, lớn lên giữa tiếng cồng chiêng và khói sương đại ngàn, mang trong mình khát vọng tự do và lòng yêu nước vô biên.
Ngài đã hiến trọn đời cho dân tộc, chiến đấu không ngơi nghỉ vì độc lập của Champa, vì sự tồn tại của văn hóa, ngôn ngữ và linh hồn của một dân tộc.
2. Cầu nguyện (Du-a, Dhikr)
“Hỡi linh hồn Đại vương Che Bunga,
Người đã đi xa hơn sáu trăm năm,
Nhưng tiếng trống trận của Ngài vẫn vang vọng,
Tiếng hô xung phong của quân Jarai vẫn dội về trong núi,
Ánh sáng từ gươm Ngài chém tan bóng tối của sợ hãi và nô lệ.”
Ngài là người đứng lên trong thời khắc đen tối nhất, khi đất nước chia rẽ, khi ngoại bang lấn chiếm.
Ngài đã thống nhất nhân tâm, đoàn kết người Jarai, Ede, Cham, Bahnar,... thành một khối son sắt, cùng hướng về một ngọn cờ độc lập.
Ngài là ngọn núi thiêng, là ngọn lửa bất diệt của Champa.
Cái chết của Ngài không phải là kết thúc, mà là sự khởi đầu cho tinh thần bất khuất lan tỏa khắp miền Trung, Tây Nguyên, và mãi đến hôm nay.
3. Tiếng gọi từ lịch sử
635 năm, hơn sáu thế kỷ, thời gian như một dòng nước chảy qua, nhưng tên Che Bunga vẫn không hề phai nhạt.
Người Việt, người Cham, người Jarai, người Rhade,... dù ở đâu, vẫn nhắc đến Ngài với lòng kính trọng.
Trong từng ngôi tháp cổ, nơi gạch đỏ vẫn nhuộm màu thời gian, dường như vẫn còn vang tiếng chân ngựa, tiếng tù và của quân Champa, tiếng trống đồng vọng lại từ đại ngàn.
Ngài đã để lại cho hậu thế không chỉ là chiến công, mà là ý chí tự do và niềm tự hào bản sắc, điều mà không quyền lực nào có thể xóa bỏ.
Ngài từng nói với tướng sĩ:
“Đất này là máu thịt của tổ tiên ta.
Nếu ta ngã xuống, hãy để gió Tây Nguyên thổi tên ta đi khắp núi sông Champa.”
Và đúng thế, tên Ngài đã đi xa, vượt qua mọi thế kỷ, trở thành linh hồn của dân tộc Champa bất diệt.
4. Tri ân và tự hào
Chúng con, hậu duệ của các dân tộc Champa: Jarai, Rhade, Bahnar, Cham, Churu, Raglai, Haroi, Kaho,... hôm nay, xin cúi đầu trước anh linh Đại vương.
Chúng con nguyện giữ gìn di sản mà Ngài để lại:
-
Giữ tiếng nói và chữ viết của tổ tiên.
-
Giữ lễ hội, y phục, âm nhạc, và tháp cổ,... những viên ngọc của nền văn minh Champa.
-
Giữ tinh thần bất khuất, không khuất phục trước bạo lực, không đánh mất bản sắc giữa dòng chảy thời gian.
Chúng con biết rằng, khi còn nhắc đến tên Ngài bằng lòng kính trọng, thì Champa vẫn còn sống, Jarai vẫn còn thở, và hồn núi rừng vẫn còn ngân vang.
5. Tưởng niệm ngài
Nén hương này dâng lên Đại vương,
Hồn Ngài ngự giữa mây ngàn và sóng biển.
Ngài không chết, Ngài chỉ trở về với tổ tiên,
Với Po Allah, Che Man, Che Anan, với những người đã xây nên Champa.
Hôm nay, con cháu lại gọi tên Ngài
Che Bunga một vị vua anh hùng,
Người đã đưa quân năm lần ra Bắc,
Người đã đốt sáng bầu trời Thăng Long,
Người đã ngã xuống vì tự do và danh dự của dân tộc.
Xin linh hồn Ngài chứng giám:
Chúng con đời đời tưởng nhớ,
Chúng con nguyện sống xứng đáng với di sản của Ngài.
Cho dù thời gian đổi thay,
Cho dù gió cát bào mòn tháp cổ,
Tên Ngài vẫn như trăng sáng giữa trời Champa.”
6. Truyền thống bất diệt
Hỡi Đại vương Che Bunga,
Từ núi rừng Pleiku, Ayun Pa, từ đồng bằng Ninh Thuận, Bình Thuận, Bình Định, cho đến biển Cù Lao Ré,... hậu duệ của Ngài vẫn còn đó.
Họ đang sống, đang hát, đang kể lại câu chuyện của Ngài, như kể về một vì sao rực sáng trong bầu trời lịch sử.
Xin để hôm nay, trong ngày tưởng niệm này, thần dân Champa xin được thắp lên nén hương lòng (Rā’iḥat al‑qalb):
Du'a (Do'a) tiếng Ả Rập phiên âm Latin
Bismillāhi ar‑Raḥmāni ar‑Raḥīm
Naḥnu nuqaddimu Rā’iḥat al‑qalb li-‘iẓāmat al‑Mulūk Shīsh Būng Nāghā,
Sultan Zainal Abidin,
Allāhumma aj‘alhu fī jannātika wa-arḥamhu wa-ighfir lahu.
Nadhkuru shajā‘atahu wa-ikhlāṣahu li-sha‘bihi,
wa-nas’uluka an tulhimanā an nattabi‘a namūdhajahū fī al-ikhlāṣ wa-al-basālah.
Du'a dịch sang tiếng Việt
Nhân danh Allah, Đấng Toàn Năng, Đấng Nhân Từ,
Thần dân Champa dâng nén hương lòng lên vị Đại vương Che Bunga,
Sultan Zainal Abidin.
Lạy Allah, xin đưa Ngài vào thiên đàng, thương xót Ngài và tha thứ cho Ngài.
Chúng con tưởng nhớ sự dũng cảm và lòng trung thành của Ngài đối với nhân dân,
và xin Ngài truyền cảm hứng để chúng con noi theo tấm gương trung thành và quả cảm của Ngài.
Du'a tiếng Ả Rập (chữ Ả Rập)
بِسْمِ اللهِ الرَّحْمَنِ الرَّحِيمِ
نَحْنُ نُقَدِّمُ رَائِحَةَ القَلْبِ لِعِظَمَةِ المُلِكِ شِيشِ بُونْغْ نَغَا،
سُلْطَانِ زَيْنَالْ عَبِيدِين،
اللّهُمَّ اجْعَلْهُ فِي جَنّاتِكَ وَارْحَمْهُ وَاغْفِرْ لَهُ.
نَذْكُرُ شَجَاعَتَهُ وَإِخْلَاصَهُ لِشَعْبِهِ،
وَنَسْأَلُكَ أَنْ تُلْهِمَنَا أَنْ نَتَّبِعَ نَمُوذَجَهُ فِي الإِخْلَاصِ وَالبَسَالَةِ.
Chúng thần xin:
một nén hương cho người anh hùng bất tử,
một nén hương cho dân tộc Champa - Jarai kiên cường,
một nén hương cho tinh thần tự do không bao giờ tắt.
“Đại vương Che Bunga,
Dù thân xác Ngài hóa vào cát biển,
Nhưng linh hồn Ngài hóa thành mây trời,
Theo gió mà che chở cho dân tộc.”
Xin muôn đời ghi nhớ tên Ngài,
Người con ưu tú của Jarai,
Người anh hùng của Champa,
Người đã sống và chết cho Tổ quốc.
“Thế kỷ trôi đi, tháp có thể nghiêng,
Biển có thể dâng,
Nhưng danh Che Bunga không hề mất.
Vì trong lòng mỗi người Champa,
Ngài là ánh sáng,
Ánh sáng của tự do,
Ánh sáng của linh hồn dân tộc.”
Một số hình ảnh liên quan Đại vương Che Bunga (Chế Bồng Nga)

Hình 1. Tưởng niệm 635 năm ngày mất Đại Vương Che Bunga (Chế Bồng Nga). Ảnh: Putra Podam.

Hình 2. Một số tên gọi của tháp: Jaya Indravarman IV (Po Krung Garai, Po Nagar Yang Mun, Yang Matian, Yang Rơmah, Tour d’Argent, Tháp Bạc, Tháp Bánh Ít). Vua Jaya Varman (Che Bunga, Chế Bồng Nga), trị vì (1360 -1390), là vị vua Champa (Raja-di-raja) theo tôn giáo Islam (Hồi giáo), hiệu là: Sultan Zainal Abidin. Sắc tộc: Raday (Jarai, Rhade), sinh ra tại Vijaya-Champa và qua đời năm 1390 tại Vijaya-Champa. Hoàng hậu là Siti Zubaidah (người Islam tại Kelantan-Malaysia). Hậu duệ là Chế Ma Nô Đà Nan, Chế San Nô, và công chúa Puteri Amina. Thân phụ là vua Jaya Ananda (Chế Anan).
Theo cách gọi của tộc người Rhade và Jarai tại vùng Vijaya-Degar là R'čam B'nga hay R'cam Bunga (Jaya R'cam B'nga) hay Anak Campa Bunga, khi kết hôn với công chúa Siti Zubaidah người Hồi giáo thuộc tiểu bang Kelantan-Malaysia, ngài mang niên hiệu là: Sultan Zainal Abidin. Theo Đại Việt Sử Ký Toàn Thư trong tài liệu Trung Hoa ngài có tên: A Đáp A Giả (阿荅阿者) - phiên âm tiếng Hán cổ “Ngo-ta Ngo-che”, ngoài ra Ngài còn có tên "The Red King” (Vua Đỏ) - biệt danh trong văn hóa hiện đại. Chế Bồng nga là vị vua thứ ba (3) thuộc vương triều thứ 12 Vijaya - Champa. Ảnh: Putra Podam.

Hình 3. Một số tên gọi của tháp: Jaya Indravarman IV (Po Krung Garai, Po Nagar Yang Mun, Yang Matian, Yang Rơmah, Tour d’Argent, Tháp Bạc, Tháp Bánh Ít). Vua Jaya Varman (Che Bunga, Chế Bồng Nga), trị vì (1360 -1390), là vị vua Champa (Raja-di-raja) theo tôn giáo Islam (Hồi giáo), hiệu là: Sultan Zainal Abidin. Sắc tộc: Raday (Jarai, Rhade), sinh ra tại Vijaya-Champa và qua đời năm 1390 tại Vijaya-Champa. Hoàng hậu là Siti Zubaidah (người Islam tại Kelantan-Malaysia). Hậu duệ là Chế Ma Nô Đà Nan, Chế San Nô, và công chúa Puteri Amina. Thân phụ là vua Jaya Ananda (Chế Anan).
Theo cách gọi của tộc người Rhade và Jarai tại vùng Vijaya-Degar là R'čam B'nga hay R'cam Bunga (Jaya R'cam B'nga) hay Anak Campa Bunga, khi kết hôn với công chúa Siti Zubaidah người Hồi giáo thuộc tiểu bang Kelantan-Malaysia, ngài mang niên hiệu là: Sultan Zainal Abidin. Theo Đại Việt Sử Ký Toàn Thư trong tài liệu Trung Hoa ngài có tên: A Đáp A Giả (阿荅阿者) - phiên âm tiếng Hán cổ “Ngo-ta Ngo-che”, ngoài ra Ngài còn có tên "The Red King” (Vua Đỏ) - biệt danh trong văn hóa hiện đại. Chế Bồng nga là vị vua thứ ba (3) thuộc vương triều thứ 12 Vijaya - Champa. Ảnh: Putra Podam.

Hình 4. Một số tên gọi của tháp: Jaya Simhavarman III (Yang Mniê, Canh Tien tower, Tour de cuivre, Tháp Đồng, Tháp Cánh Tiên). Ảnh: Putra Podam.

Hình 5. Một số tên gọi của tháp: Jaya Simhavarman III (Yang Mniê, Canh Tien tower, Tour de cuivre, Tháp Đồng, Tháp Cánh Tiên). Ảnh: Putra Podam.

Hình 6. Một số tên gọi của tháp: Jaya Harivarman I (Yang Ana Grai, Ivory Towers, Tour d’Ivoire, Tháp Ngà, Tháp Bình An, Tháp An Chánh, Tháp Vân Tường, Tháp Dương Long). Ảnh: Putra Podam.

Hình 7. Một số tên gọi của tháp: Jaya Harivarman I (Yang Ana Grai, Ivory Towers, Tour d’Ivoire, Tháp Ngà, Tháp Bình An, Tháp An Chánh, Tháp Vân Tường, Tháp Dương Long). Ảnh: Putra Podam.

Hình 8. Một số tên gọi của tháp: Jaya Paramesvaravarman II (Sri Benai, Sri Bơnai, Tháp Đôi, Tháp Hưng Thạnh, Twin Champa Towers). Ảnh: Putra Podam.

Hình 9. Một số tên gọi của tháp: Jaya Paramesvaravarman II (Sri Benai, Sri Bơnai, Tháp Đôi, Tháp Hưng Thạnh, Twin Champa Towers). Ảnh: Putra Podam.

Hình 10. Một số tên gọi của tháp: Sri Vidyanandana (Suryavarman, Yang Rơmah, Tour d’Or, Tháp Vàng, Tháp Phú Lốc, Phu Loc Tower). Ảnh: Putra Podam.

Hình 11. Một số tên gọi của tháp: Sri Vidyanandana (Suryavarman, Yang Rơmah, Tour d’Or, Tháp Vàng, Tháp Phú Lốc, Phu Loc Tower). Ảnh: Putra Podam.

Hình 12. Một số tên gọi của tháp: Bhadreśvara (Sambhu-Bhadreśvara, My Son Sanctuary, Thánh địa Mỹ Sơn). Ảnh: Putra Podam.

Hình 13. Một số tên gọi của tháp: Bhadreśvara (Sambhu-Bhadreśvara, My Son Sanctuary, Thánh địa Mỹ Sơn). Ảnh: Putra Podam.

Hình 14. Đại vương Che Bunga (Chế Bồng Nga), uy nghi trên chiến thuyền, dẫn quân ra trận, lẫy lừng như một cơn bão trên sóng biển. Ảnh: Putra Podam.

Hình 15. Trên chiến thuyền vĩ đại, Che Bunga (Chế Bồng Nga), đại vương của Champa, hướng thẳng ra trận mạc, uy phong lẫm liệt khắp biển khơi. Ảnh: Putra Podam.

Hình 16. Đại vương Che Bunga (Chế Bồng Nga), đại vương oai phong, ngồi trên chiến thuyền, hướng ra trận địa, khí thế rực rỡ như mặt trời trên biển cả. Ảnh: Putra Podam.
LINKs (Liên kết):
1. Chế Bồng Nga (Che Bunga hay Sultan Zainal ABidin) vị vua Islam Champa
2. Chế Bồng Nga (Che Bunga) và Po Binnasuar là hai nhân vật khác nhau
3. Vua Champa Chế Bồng Nga và nỗi kinh hoàng đối với Đại Việt
4. Che Bong Nga (Islam) / Sultan Zainal Abidin Raja Agung Terakhir Orang Melayu Champa. (Tiếng Malayu - Malaysia)
5. Hận Đồ Bàn: của nhạc sĩ Xuân Tiên – Một trang sử bi hùng của vương quốc Champa
6. Awal: Hệ phái Hồi giáo (Islam Champa)